Camera thu phóng thông minh, Cự ly ngắn, Màu, 15Mp, Hiệu suất cao VS-S1500CX

VS-S1500CX - Camera thu phóng thông minh, Cự ly ngắn, Màu, 15Mp, Hiệu suất cao

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

Hướng dẫn sử dụng

Dữ liệu CAD

Xem 360° (3D PDF)

Phần mềm

  • Khắc CE
  • CSA

Thông số kỹ thuật

Mẫu

VS-S1500CX

Bộ nhớ

Bộ nhớ trong

7 GB

Thẻ microSD (ngoài)

Tối đa 64 GB *1

Cảm biến ảnh

Tốc độ khung hình

44 fps

Ống kính

Ngàm

Ống kính tích hợp sẵn

Độ phóng đại quang học tối đa

× 1,1

Khoảng cách lắp đặt

50 mm đến 500 mm *2

Trường quan sát

49 đến 417 mm

Kết nối ngõ vào/ ra

Số lượng ngõ vào

1 (cách điện)

Số lượng ngõ ra

3 (cách điện)

Số lượng ngõ vào/ ngõ ra

2 (cách điện) (ngõ vào và ngõ ra được chuyển đổi thông qua cài đặt)

Cổng kết nối

Ethernet

PoE IEEE 802.3at, cáp M12 X × 1

Ngõ vào/ra

1 Vào/3 Ra/2 Vào, Ra cáp M12 A × 1

Đèn

Giao diện kết nối chiếu sáng chuyên dụng × 1

Phương tiện bên ngoài

Khe cắm thẻ microSD × 1 (UHS-1)

Chức năng

Các độ phân giải hình ảnh

1,6 M
3,2 M
5 M
15 M

Kích thước ảnh xuất

(Chế độ 15 M)
4400×3296

Thời gian phơi sáng

0,037 mili giây đến 1000 mili giây

Chức năng chỉnh sửa ảnh

Độ khuếch đại, Độ lệch, Hiệu chỉnh Gamma, Cân bằng trắng, Fine HDR

Đèn báo

Màn hình OLED, đèn LED trạng thái, đèn LED Ethernet (LINK/ACT), đèn báo truy cập thẻ SD

Nút

Nút thao tác × 3

Chức năng hỗ trợ lắp đặt

Con trỏ (Laze cấp 1 *3), Cảm biến góc

Nguồn điện cung cấp

Điện áp nguồn

24 V +25%/−20% hoặc PoE (Nguồn IEEE802.3at Loại 4)

Dòng điện tiêu thụ (chỉ camera)

0,97 A, 18,7 W (đối với 19,2 V)/0,78 A, 18,7 W (đối với 24 V)

Dòng điện tiêu thụ (bao gồm cả chiếu sáng)

4,7 A, 89,7 W (đối với 19,2 V)/3,8 A, 89,7 W (đối với 24 V)

Dòng điện tiêu thụ (Với CA-DEx10X được kết nối)

11,3 A, 216,7 W (đối với 19,2 V)/9,1 A, 216,7 W (đối với 24 V) *4

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67 (IEC60529)

Độ ẩm môi trường xung quanh

85% RH trở xuống (không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 500 Hz; Mật độ phổ công suất: 0,05 G2/Hz; Hướng X, Y và Z, 0,5 giờ (IEC60068-2-64)

Chống chịu va đập

50 G, 3 lần theo mỗi hướng trong số 6 hướng (IEC60068-2-27)

Kích thước (Cao×Rộng×Sâu)

122,3 mm × 52,6 mm × 69,2 mm

Nhiệt độ vỏ

0°C đến 65°C *5

Chứng nhận tiêu chuẩn

CE, FCC, NRTL, KC, UKCA

Vật liệu

Vỏ: Đúc khuôn nhôm, Vỏ trước: Thủy tinh *6

Khối lượng

Xấp xỉ 570 g

*1 Sử dụng phần mềm cấu hình, định dạng phương tiện trước khi sử dụng.
*2 Phạm vi đo trường quan sát của VS-LxxxMX/CX là 150 mm đến 3000 mm. Phạm vi đo trường quan sát của VS-SxxxMX/CX là 50 mm đến 500 mm.
*3 FDA (CDRH) Part 1040.10 (Việc phân loại laser được triển khai dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice số 56), IEC60825-1.
*4 Dòng điện tức thời tối đa. Dòng điện trung bình sẽ thấp hơn dòng điện tiêu thụ (bao gồm chiếu sáng).
*5 Tham khảo - Nhiệt độ vỏ 65°C với tấm nhôm 200 mm × 200 mm × 10 mm và ở nhiệt độ môi trường xung quanh là 40°C.
*6 An toàn ESD, tuân thủ IEC61340-5-1.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác