Thông số kỹ thuật Camera công nghiệp tích hợp AI Sê-ri VS

Camera thông minh tự thu phóng tiêu chuẩn

Mẫu

VS-L160MX

VS-L160CX

VS-L320MX

VS-L320CX

VS-L500MX

VS-L500CX

VS-L1500MX

VS-L1500CX

hình ảnh

Bộ nhớ

Bộ nhớ trong

3 GB

7 GB

Thẻ microSD (ngoài)

Tối đa 64 GB *1

Cảm biến ảnh

Tốc độ khung hình

78 fps

75 fps

68 fps

44 fps

Ống kính

Ngàm

Ống kính tích hợp sẵn

Độ phóng đại quang học tối đa

× 8,75

× 6,0

× 5,0

× 2,75

Khoảng cách lắp đặt

150 mm đến 5000 mm *2

Trường quan sát

18 đến 4018 mm

25 đến 4018 mm

31 đến 4018 mm

55 đến 4018 mm

Kết nối ngõ vào/ ra

Số lượng ngõ vào

1 (cách điện)

Số lượng ngõ ra

3 (cách điện)

Số lượng ngõ vào/ ngõ ra

2 (cách điện) (ngõ vào và ngõ ra được chuyển đổi thông qua cài đặt)

Cổng kết nối

Ethernet

PoE IEEE 802.3at, cáp M12 X × 1

Ngõ vào/ra

1 Vào/3 Ra/2 Vào, Ra cáp M12 A × 1

Đèn

Giao diện kết nối chiếu sáng chuyên dụng × 1

Phương tiện bên ngoài

Khe cắm thẻ microSD × 1 (UHS-1)

Chức năng

Các độ phân giải hình ảnh

1,6 M

1,6 M
3,2 M

1,6 M
3,2 M
5 M

1,6 M
3,2 M
5 M
15 M

Kích thước ảnh xuất

(Chế độ 1,6 M)
1440×1072
1072×1440
1248×1248
1664×928
928×1664
2160×720
720×2160

(Chế độ 3,2 M)
2048×1536
1536×2048
1776×1776
2368×1328
1328×2368
3072×1024
1024×3072

(Chế độ 5 M)
2544×1904
1904×2544
2224×2224
2976×1664
1664×2976
3824×1280
1280×3824

(Chế độ 15 M)
4400×3296

Thời gian phơi sáng

0,021 mili giây đến 1000 mili giây

0,028 mili giây đến 1000 mili giây

0,033 mili giây đến 1000 mili giây

0,037 mili giây đến 1000 mili giây

Chức năng chỉnh sửa ảnh

Độ khuếch đại, Độ lệch, Hiệu chỉnh Gamma, Cân bằng trắng, Fine HDR

Đèn báo

Màn hình OLED, đèn LED trạng thái, đèn LED Ethernet (LINK/ACT), đèn báo truy cập thẻ SD

Nút

Nút thao tác × 3

Chức năng hỗ trợ lắp đặt

Con trỏ (Laze cấp 1 *3), Cảm biến góc

Nguồn điện cung cấp

Điện áp nguồn

24 V +25%/−20% hoặc PoE (Nguồn IEEE802.3at Loại 4)

Dòng điện tiêu thụ (chỉ camera)

0,97 A, 18,7 W (đối với 19,2 V)/0,78 A, 18,7 W (đối với 24 V)

Dòng điện tiêu thụ (bao gồm cả chiếu sáng)

4,7 A, 89,7 W (đối với 19,2 V)/3,8 A, 89,7 W (đối với 24 V)

Dòng điện tiêu thụ (Với CA-DEx10X được kết nối)

11,3 A, 216,7 W (đối với 19,2 V)/9,1 A, 216,7 W (đối với 24 V) *4

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67 (IEC60529)

Độ ẩm môi trường xung quanh

85% RH trở xuống (không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 500 Hz; Mật độ phổ công suất: 0,05 G2/Hz; Hướng X, Y và Z, 0,5 giờ (IEC60068-2-64)

Chống chịu va đập

50 G, 3 lần theo mỗi hướng trong số 6 hướng (IEC60068-2-27)

Kích thước (Cao×Rộng×Sâu)

122,3 mm × 52,6 mm × 99,1 mm

Nhiệt độ vỏ

0°C đến 65°C *5

Chứng nhận tiêu chuẩn

CE, FCC, NRTL, KC, UKCA

Vật liệu

Vỏ: Đúc khuôn nhôm, Vỏ trước: Thủy tinh *6

Khối lượng

Xấp xỉ 700 g

*1 Sử dụng phần mềm cấu hình, định dạng phương tiện trước khi sử dụng.
*2 Phạm vi đo trường quan sát của VS-LxxxMX/CX là 150 mm đến 3000 mm. Phạm vi đo trường quan sát của VS-SxxxMX/CX là 50 mm đến 500 mm.
*3 FDA (CDRH) Part 1040.10 (Việc phân loại laser được triển khai dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice số 56), IEC60825-1.
*4 Dòng điện tức thời tối đa. Dòng điện trung bình sẽ thấp hơn dòng điện tiêu thụ (bao gồm chiếu sáng).
*5 Tham khảo - Nhiệt độ vỏ 65°C với tấm nhôm 200 mm × 200 mm × 10 mm và ở nhiệt độ môi trường xung quanh là 40°C.
*6 An toàn ESD, tuân thủ IEC61340-5-1.

Các trang chính

Camera thông minh tự thu phóng cự ly ngắn

Mẫu

VS-S160MX

VS-S320MX

VS-S500MX

VS-S1500MX

VS-S160CX

VS-S320CX

VS-S500CX

VS-S1500CX

hình ảnh

Bộ nhớ

Bộ nhớ trong

3 GB

7 GB

3 GB

7 GB

Thẻ microSD (ngoài)

Tối đa 64 GB *1

Cảm biến ảnh

Tốc độ khung hình

78 fps

75 fps

68 fps

44 fps

78 fps

75 fps

68 fps

44 fps

Ống kính

Ngàm

Ống kính tích hợp sẵn

Độ phóng đại quang học tối đa

× 3,5

× 2,4

× 2,0

× 1,1

× 3,5

× 2,4

× 2,0

× 1,1

Khoảng cách lắp đặt

50 mm đến 500 mm *2

Trường quan sát

16 đến 417 mm

22 đến 417 mm

27 đến 417 mm

49 đến 417 mm

16 đến 417 mm

22 đến 417 mm

27 đến 417 mm

49 đến 417 mm

Kết nối ngõ vào/ ra

Số lượng ngõ vào

1 (cách điện)

Số lượng ngõ ra

3 (cách điện)

Số lượng ngõ vào/ ngõ ra

2 (cách điện) (ngõ vào và ngõ ra được chuyển đổi thông qua cài đặt)

Cổng kết nối

Ethernet

PoE IEEE 802.3at, cáp M12 X × 1

Ngõ vào/ra

1 Vào/3 Ra/2 Vào, Ra cáp M12 A × 1

Đèn

Giao diện kết nối chiếu sáng chuyên dụng × 1

Phương tiện bên ngoài

Khe cắm thẻ microSD × 1 (UHS-1)

Chức năng

Các độ phân giải hình ảnh

1,6 M

1,6 M
3,2 M

1,6 M
3,2 M
5 M

1,6 M
3,2 M
5 M
15 M

1,6 M

1,6 M
3,2 M

1,6 M
3,2 M
5 M

1,6 M
3,2 M
5 M
15 M

Kích thước ảnh xuất

(Chế độ 1,6 M)
1440×1072
1072×1440
1248×1248
1664×928
928×1664
2160×720
720×2160

(Chế độ 3,2 M)
2048×1536
1536×2048
1776×1776
2368×1328
1328×2368
3072×1024
1024×3072

(Chế độ 5 M)
2544×1904
1904×2544
2224×2224
2976×1664
1664×2976
3824×1280
1280×3824

(Chế độ 15 M)
4400×3296

(Chế độ 1,6 M)
1440×1072
1072×1440
1248×1248
1664×928
928×1664
2160×720
720×2160

(Chế độ 3,2 M)
2048×1536
1536×2048
1776×1776
2368×1328
1328×2368
3072×1024
1024×3072

(Chế độ 5 M)
2544×1904
1904×2544
2224×2224
2976×1664
1664×2976
3824×1280
1280×3824

(Chế độ 15 M)
4400×3296

Thời gian phơi sáng

0,021 mili giây đến 1000 mili giây

0,028 mili giây đến 1000 mili giây

0,033 mili giây đến 1000 mili giây

0,037 mili giây đến 1000 mili giây

0,021 mili giây đến 1000 mili giây

0,028 mili giây đến 1000 mili giây

0,033 mili giây đến 1000 mili giây

0,037 mili giây đến 1000 mili giây

Chức năng chỉnh sửa ảnh

Độ khuếch đại, Độ lệch, Hiệu chỉnh Gamma, Cân bằng trắng, Fine HDR

Đèn báo

Màn hình OLED, đèn LED trạng thái, đèn LED Ethernet (LINK/ACT), đèn báo truy cập thẻ SD

Nút

Nút thao tác × 3

Chức năng hỗ trợ lắp đặt

Con trỏ (Laze cấp 1 *3), Cảm biến góc

Nguồn điện cung cấp

Điện áp nguồn

24 V +25%/−20% hoặc PoE (Nguồn IEEE802.3at Loại 4)

Dòng điện tiêu thụ (chỉ camera)

0,97 A, 18,7 W (đối với 19,2 V)/0,78 A, 18,7 W (đối với 24 V)

Dòng điện tiêu thụ (bao gồm cả chiếu sáng)

4,7 A, 89,7 W (đối với 19,2 V)/3,8 A, 89,7 W (đối với 24 V)

Dòng điện tiêu thụ (Với CA-DEx10X được kết nối)

11,3 A, 216,7 W (đối với 19,2 V)/9,1 A, 216,7 W (đối với 24 V) *4

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67 (IEC60529)

Độ ẩm môi trường xung quanh

85% RH trở xuống (không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 500 Hz; Mật độ phổ công suất: 0,05 G2/Hz; Hướng X, Y và Z, 0,5 giờ (IEC60068-2-64)

Chống chịu va đập

50 G, 3 lần theo mỗi hướng trong số 6 hướng (IEC60068-2-27)

Kích thước (Cao×Rộng×Sâu)

122,3 mm × 52,6 mm × 69,2 mm

Nhiệt độ vỏ

0°C đến 65°C *5

Chứng nhận tiêu chuẩn

CE, FCC, NRTL, KC, UKCA

Vật liệu

Vỏ: Đúc khuôn nhôm, Vỏ trước: Thủy tinh *6

Khối lượng

Xấp xỉ 570 g

*1 Sử dụng phần mềm cấu hình, định dạng phương tiện trước khi sử dụng.
*2 Phạm vi đo trường quan sát của VS-LxxxMX/CX là 150 mm đến 3000 mm. Phạm vi đo trường quan sát của VS-SxxxMX/CX là 50 mm đến 500 mm.
*3 FDA (CDRH) Part 1040.10 (Việc phân loại laser được triển khai dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice số 56), IEC60825-1.
*4 Dòng điện tức thời tối đa. Dòng điện trung bình sẽ thấp hơn dòng điện tiêu thụ (bao gồm chiếu sáng).
*5 Tham khảo - Nhiệt độ vỏ 65°C với tấm nhôm 200 mm × 200 mm × 10 mm và ở nhiệt độ môi trường xung quanh là 40°C.
*6 An toàn ESD, tuân thủ IEC61340-5-1.

Các trang chính

Camera thông minh ngàm C-mount

Mẫu

VS-C160MX

VS-C160CX

VS-C320MX

VS-C320CX

VS-C500MX

VS-C500CX

hình ảnh

Bộ nhớ

Bộ nhớ trong

3 GB

7 GB

Thẻ microSD (ngoài)

Tối đa 64 GB *1

Cảm biến ảnh

Kích thước ảnh

1/2,9"

1/1,8"

2/3"

Kích thước pixel

3,45 μm

Tốc độ khung hình

81 fps

75 fps

63 fps

Ống kính

Ngàm

C-mount

Kết nối ngõ vào/ ra

Số lượng ngõ vào

1 (cách điện)

Số lượng ngõ ra

3 (cách điện)

Số lượng ngõ vào/ ngõ ra

2 (cách điện) (ngõ vào và ngõ ra được chuyển đổi thông qua cài đặt)

Cổng kết nối

Ethernet

PoE IEEE 802.3at, cáp M12 X × 1

Ngõ vào/ra

1 Vào/3 Ra/2 Vào, Ra cáp M12 A × 1

Đèn

Giao diện kết nối chiếu sáng chuyên dụng × 1

Phương tiện bên ngoài

Khe cắm thẻ microSD × 1

Chức năng

Kích thước ảnh xuất

1440 × 1072

2048 × 1536

2448 × 2048

Thời gian phơi sáng

0,015 mili giây đến 1000 mili giây

Chức năng chỉnh sửa ảnh

Độ khuếch đại, Độ lệch, Hiệu chỉnh Gamma, Cân bằng trắng, Fine HDR

Đèn báo

Màn hình OLED, đèn LED trạng thái, đèn LED Ethernet (LINK/ACT), đèn báo truy cập thẻ SD

Nút

Nút thao tác × 3

Chức năng hỗ trợ lắp đặt

Cảm biến góc

Nguồn điện cung cấp

Điện áp nguồn

24 V +25%/−20% hoặc PoE (Nguồn IEEE802.3at Loại 4)

Dòng điện tiêu thụ (chỉ camera)

0,97 A, 18,7 W (đối với 19,2 V)/0,78 A, 18,7 W (đối với 24 V)

Dòng điện tiêu thụ (bao gồm cả chiếu sáng)

4,7 A, 89,7 W (đối với 19,2 V)/3,8 A, 89,7 W (đối với 24 V)

Dòng điện tiêu thụ (Với CA-DEx10X được kết nối)

11,3 A, 216,7 W (đối với 19,2 V)/9,1 A, 216,7 W (đối với 24 V) *2

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67 (IEC60529)

Độ ẩm môi trường xung quanh

85% RH trở xuống (không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 500 Hz; Mật độ phổ công suất: 0,05 G2/Hz; Hướng X, Y và Z, 0,5 giờ (IEC60068-2-64)

Chống chịu va đập

50 G, 3 lần theo mỗi hướng trong số 6 hướng (IEC60068-2-27)

Kích thước (Cao×Rộng×Sâu)

93,2 mm × 52,6 mm × 66 mm

Nhiệt độ vỏ

0°C đến 65°C *3

Chứng nhận tiêu chuẩn

CE, FCC, NRTL, KC, UKCA

Vật liệu

Vỏ: Đúc khuôn nhôm, Vỏ trước: Thủy tinh *4

Khối lượng

Xấp xỉ 420 g

*1 Sử dụng phần mềm cấu hình, định dạng phương tiện trước khi sử dụng.
*2 Dòng điện tức thời tối đa. Dòng điện trung bình sẽ thấp hơn dòng điện tiêu thụ (bao gồm chiếu sáng).
*3 Tham khảo - Nhiệt độ vỏ 65°C với tấm nhôm 200 mm × 200 mm × 10 mm và ở nhiệt độ môi trường xung quanh là 40°C.
*4 An toàn ESD, tuân thủ IEC61340-5-1.

Các trang chính

Camera thông minh ngàm C-mount

Mẫu

VS-C1500MX

VS-C1500CX

VS-C2500MX

VS-C2500CX

hình ảnh

Bộ nhớ

Bộ nhớ trong

7 GB

Thẻ microSD (ngoài)

Tối đa 64 GB *1

Cảm biến ảnh

Kích thước ảnh

1,1"

Kích thước pixel

2,5 μm

Tốc độ khung hình

47 fps

35 fps

Ống kính

Ngàm

C-mount

Kết nối ngõ vào/ ra

Số lượng ngõ vào

1 (cách điện)

Số lượng ngõ ra

3 (cách điện)

Số lượng ngõ vào/ ngõ ra

2 (cách điện) (ngõ vào và ngõ ra được chuyển đổi thông qua cài đặt)

Cổng kết nối

Ethernet

PoE IEEE 802.3at, cáp M12 X × 1

Ngõ vào/ra

1 Vào/3 Ra/2 Vào, Ra cáp M12 A × 1

Đèn

Giao diện kết nối chiếu sáng chuyên dụng × 1

Phương tiện bên ngoài

Khe cắm thẻ microSD × 1

Chức năng

Kích thước ảnh xuất

4400 × 3296

5120 × 5120

Thời gian phơi sáng

0,008 mili giây đến 1000 mili giây

Chức năng chỉnh sửa ảnh

Độ khuếch đại, Độ lệch, Hiệu chỉnh Gamma, Cân bằng trắng, Fine HDR

Đèn báo

Màn hình OLED, đèn LED trạng thái, đèn LED Ethernet (LINK/ACT), đèn báo truy cập thẻ SD

Nút

Nút thao tác × 3

Chức năng hỗ trợ lắp đặt

Cảm biến góc

Nguồn điện cung cấp

Điện áp nguồn

24 V +25%/−20% hoặc PoE (Nguồn IEEE802.3at Loại 4)

Dòng điện tiêu thụ (chỉ camera)

0,97 A, 18,7 W (đối với 19,2 V)/0,78 A, 18,7 W (đối với 24 V)

Dòng điện tiêu thụ (bao gồm cả chiếu sáng)

4,7 A, 89,7 W (đối với 19,2 V)/3,8 A, 89,7 W (đối với 24 V)

Dòng điện tiêu thụ (Với CA-DEx10X được kết nối)

11,3 A, 216,7 W (đối với 19,2 V)/9,1 A, 216,7 W (đối với 24 V) *2

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67 (IEC60529)

Độ ẩm môi trường xung quanh

85% RH trở xuống (không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 500 Hz; Mật độ phổ công suất: 0,05 G2/Hz; Hướng X, Y và Z, 0,5 giờ (IEC60068-2-64)

Chống chịu va đập

50 G, 3 lần theo mỗi hướng trong số 6 hướng (IEC60068-2-27)

Kích thước (Cao×Rộng×Sâu)

93,2 mm × 52,6 mm × 66 mm

Nhiệt độ vỏ

0°C đến 65°C *3

Chứng nhận tiêu chuẩn

CE, FCC, NRTL, KC, UKCA

Vật liệu

Vỏ: Đúc khuôn nhôm, Vỏ trước: Thủy tinh *4

Khối lượng

Xấp xỉ 420 g

*1 Sử dụng phần mềm cấu hình, định dạng phương tiện trước khi sử dụng.
*2 Dòng điện tức thời tối đa. Dòng điện trung bình sẽ thấp hơn dòng điện tiêu thụ (bao gồm chiếu sáng).
*3 Tham khảo - Nhiệt độ vỏ 65°C với tấm nhôm 200 mm × 200 mm × 10 mm và ở nhiệt độ môi trường xung quanh là 40°C.
*4 An toàn ESD, tuân thủ IEC61340-5-1.

Các trang chính