Bảng điều khiển IV2-CP50

IV2-CP50 - Bảng điều khiển

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Phần mềm

  • Khắc CE
  • CSA

Thông số kỹ thuật

Mẫu

IV2-CP50

Ngôn ngữ

Tiếng Anh/Tiếng Nhật/Tiếng Đức/Tiếng Trung (giản thể)/Tiếng Trung (phồn thể)/Tiếng Hàn/
Tiếng Ý/Tiếng Pháp/Tiếng Tây Ban Nha/Tiếng Bồ Đào Nha/Tiếng Cộng hòa Séc/Tiếng Hungary/Tiếng Ba Lan/Thái*1

Hiển thị

LCD màu TFT 5,7", 640 × 480 (VGA)

Ngược sáng

Phương pháp

Đèn LED màu trắng

Thời lượng

Xấp xỉ 50000 giờ (25°C)

Tấm bảo vệ

Phương pháp

Điện trở Analog

Lực dẫn động

Từ 0,8 N trở xuống

Đèn báo

NGUỒN, CẢM BIẾN

Ethernet

Chuẩn

100BASE-TX/10BASE-T*2

Đầu nối

Đầu nối M12 4-chân*2

Bộ nhớ mở rộng

Bộ nhớ USB*3

Định mức

Điện áp nguồn

24 VDC ±10% (bao gồm độ gợn)

Dòng điện tiêu thụ

Từ 0,3 A trở xuống

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP40

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50°C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85% RH (Không ngưng tụ)*4

Độ cao chịu lực rơi

1,3 m trên bê tông (2 lần cho một hướng bất kỳ)

Chống chịu rung

Từ 10 đến 55 Hz; biên độ kép 0,7 mm; 2 tiếng cho mỗi hướng X, Y và Z

Vật liệu

Vỏ thiết bị chính: PC, Đầu nối nguồn điện: Đồng thau + mạ Ni, Đầu nối Ethernet: Kẽm + mạ Ni/PA,
Vỏ bọc đầu nối USB: EDPM, Giá đỡ bút: PC, Móc cố định bộ nguồn: POM,
Vỏ bọc đèn LED: PC, Bộ nguồn lắp: PC, Bút cảm ứng: POM

Khối lượng

Thiết bị chính: Xấp xỉ 450 g
Có bộ nguồn gắn tường và bút cảm ứng đi kèm: Xấp xỉ 485 g

*1 Khi kết nối với Sê-ri IV2. Khi kết nối với Sê-ri IV, ngôn ngữ được hỗ trợ giống như IV-M30.
*2 Chuyên dùng trong kết nối với Sê-ri IV2 và Sê-ri IV.
*3 Chỉ sử dụng sản phẩm do KEYENCE khuyến nghị..
*4 Nếu nhiệt độ môi trường xung quanh vượt quá 40°C, hãy sử dụng sản phẩm trong điều kiện độ ẩm tuyệt đối là 85% RH trở xuống ở 40°C.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác