Thông số kỹ thuật Bộ cảm biến xác nhận kim loại đi qua Sê-ri TA

Mẫu

TH-305

TH-310

TH-315

TH-320

hình ảnh

Loại

Phát hiện các vật thể kim loại rất nhỏ

Đối tượng nhỏ nhất có thể phát hiện được

Dây thép đường kính 0,3 mm x 0,5 mm*1

Dây thépđường kính0,3 mm x 0,75 mm*1

Dây thépđường kính0,3 mm x 1,0 mm*1

Vùng phát hiện

Đường kính 5 mm

Đường kính 10 mm

Đường kính 15 mm

Đường kính 20 mm

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +60 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Khối lượng

Xấp xỉ 55 g

Xấp xỉ 60 g

Xấp xỉ 170 g

Xấp xỉ 210 g

*1 Dữ liệu nhận được cùng bộ khuếch đại được cài đặt ở độ nhạy tối đa khi mục tiêu đang di chuyển ở khoảng cách 500 mm.

Các trang chính

Mẫu

TH-105

TH-107

TH-110

TH-515

TH-520

hình ảnh

Loại

Phát hiện các vật thể kim loại nhỏ

Phát hiện các vật thể kim loại lớn

Đối tượng nhỏ nhất có thể phát hiện được

Bi thépđường kính2,0 mm*1

Bi thépđường kính2,5 mm*1

Bi thépđường kính3,0 mm*1

Bi thépđường kính5,0 mm*1

Bi thépđường kính7,0 mm*1

Vùng phát hiện

Đường kính 50 mm

Đường kính 70 mm

Đường kính 100 mm

100×150 mm

150×200 mm

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +60 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Khối lượng

Xấp xỉ 450 g

Xấp xỉ 420 g

Xấp xỉ 1,2 kg

Xấp xỉ 1,3 kg

Xấp xỉ 2,1 kg

*1 Dữ liệu nhận được cùng bộ khuếch đại được cài đặt ở độ nhạy tối đa khi mục tiêu đang di chuyển ở khoảng cách 500 mm.

Các trang chính

Mẫu

TA-340U

hình ảnh

Điều chỉnh độ nhạy

Công tắc chọn độ nhạy và núm chỉnh tinh

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển (One shot)

Trạng thái rắn (NPN)

100 mA (Tối đa 40 V)*1

Công tắc rờ le

SPDT 250 VAC 2 A

Ngõ ra Thời gian đáp ứng

Trạng thái rắn

1 ms

Rờ le

10 ms

OFF-Thời gian trễ

65 ms (Chỉ có ngõ ra công tắc)

Định mức

Điện áp nguồn

110/120/220/240 VAC ±10 %, 50/60 Hz

Dòng điện tiêu thụ cho Bộ
khuếch đại

Tối đa 5 VA

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Khối lượng

Xấp xỉ 330 g

*1 Cả ngõ ra công tắc và trạng thái rắn của bộ khuếch đại là những tín hiệu one-shot; Các tín hiệu này bật lên khi vật thể đi vào đầu cảm biến.

Các trang chính