Bộ đếm điện tử thiết lập trước có màn hình hiển thị LCD
Sê-ri RC
Thông số kỹ thuật Bộ đếm điện tử thiết lập trước có màn hình hiển thị LCD Sê-ri RC
Mẫu |
RC-13 |
RC-18 |
RC-14 |
RC-19 |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|||
Loại |
Bộ đếm thiết lập trước đơn, Loại AC |
Bộ đếm thiết lập trước đơn, Loại DC |
|||||
Chế độ vận hành |
Đếm độ tăng và độ giảm |
||||||
Chức năng |
Đếm vượt quá và cài đặt lại tự động |
||||||
Hệ thống cài đặt |
Bằng tay, ngoại vi, tự động (cài đặt lại tự động) |
||||||
Phương pháp điều |
Đèn LED 7 đoạn |
||||||
Số lượng chữ số |
6 (có chức năng bỏ các số không)-99999 đến 999999 |
4 (có chức năng bỏ các số không)-999 đến 9999 |
6 (có chức năng bỏ các số không)-99999 đến 999999 |
4 (có chức năng bỏ các số không)-999 đến 9999 |
|||
Sao lưu bộ nhớ |
Tuổi thọ: xấp xỉ 10 năm ở 20°C |
||||||
Phương pháp lắp đặt |
Lắp đặt (bảng điều khiển) ngang bằng, lắp đặt bề mặt, lắp trên thanh ngang (DIN-rail)*1 |
||||||
Tốc độ đếm tối đa |
Ngõ vào công tắc: 30 c/s, ngõ vào chất bán dẫn: 5 kc/s (Tỷ lệ BẬT-TẮT 1:1) |
||||||
Ngõ ra |
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra rơ le: SPDT, 250 VAC, 3 A (tải điện trở) |
NPN, cực đại 100 mA (tối đa 40 V) |
||||
Tín hiệu ngõ vào |
Không có điện áp ngõ vào (công tắc hoặc chất bán dẫn) (Ngõ vào đếm, ngõ vào cản, ngõ vào cài đặt) |
||||||
Ngõ ra |
Thời gian ngõ ra một xung |
(có thể thay đổi) 0,01 đến 0,5 s |
|||||
Thời gian đáp ứng ngõ ra |
Ngõ ra rơ le: Tối đa 24 ms (khi được cài đặt thành 30 c/s)Tối đa 12 ms (khi được cài đặt thành 5 kc/s) |
Ngõ ra chất bán dẫn: Tối đa 15 ms (khi được cài đặt thành 30 c/s)Tối đa 3 ms (khi được cài đặt thành 5 kc/s) |
|||||
Ngõ ra DC |
12 VDC ±10%, cực đại 50 mA |
― |
|||||
Định mức |
Điện áp nguồn |
100 đến 240 VAC ±10 %, 50/60 Hz |
12 đến 24 VDC ±10 % |
||||
Dòng điện tiêu thụ cho Bộ |
Tối đa 9,5 VA |
Tối đa 9 VA |
― |
||||
Dòng điện tiêu thụ |
- |
150 mA trở xuống |
|||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Cách điện |
Tối thiểu 100 MΩ |
Tối thiểu 100 MΩ |
Tối thiểu 100 MΩ |
Tối thiểu 100 MΩ |
||
Trở kháng cách điện |
Độ nhiễu sóng vuông bởi bộ mô phỏng tiếng ồn: 2 kV p-p, 1 µs (ngang qua đầu cuối nguồn điện) |
||||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +50 °C (Không đóng băng) |
|||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||||
Điện áp chống chịu |
1,000 VAC, 1 phút (ngang qua đầu cuối và vỏ) |
||||||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
||||||
Chống chịu va đập |
100 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z |
||||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 170 g |
Xấp xỉ 120 g |
|||||
*1 Sử dụng phụ tùng lắp đặt tùy chọn (OP-91867) để lắp đặt bề mặt và lắp trên thanh ngang (DIN-rail). |
Mẫu |
RC2-21K |
RC2-22K |
|||
hình ảnh |
|
|
|||
Chế độ vận hành |
LÊN (UP), XUỐNG (DOWN), LÊN-XUỐNG (UP-DOWN) |
||||
Chức năng |
Đếm vượt quá, cài đặt lại tự động, quay, bộ so sánh |
||||
Hệ thống cài đặt |
Bằng tay, ngoại vi, tự động (cài đặt lại tự động) |
||||
Phương pháp điều |
Đèn LED 7 đoạn (chiều cao ký tự: 14 mm) |
||||
Số lượng chữ số |
5 (có chức năng bỏ các số không) -9999 đến 99999 |
||||
Bộ đếm gộp trước |
A |
1 xung → 1 đến 99 lần đếm |
|||
B |
1 đến 99999 xung → 1 lần đếm |
||||
Sao lưu bộ nhớ |
Pin lithi (tuổi thọ: xấp xỉ 10 năm ở 20°C) |
||||
Ngõ vào |
Hệ thống |
Riêng biệt, lệnh, hiệu số pha |
|||
Phương pháp lắp đặt |
Gắn ngang bằng nhau (bảng điều khiển) |
||||
Ngõ vào |
Tín hiệu |
Không có điện áp ngõ vào (công tắc hoặc chất bán dẫn) (Ngõ vào đếm, ngõ vào cản, ngõ vào cài đặt) |
|||
Tốc độ đếm tối đa |
Ngõ vào tiếp xúc: 50 c/s.Chất bán dẫn: Có thể lựa chọn 500 c/s, 5 kc/s, 50 kc/s (Tỷ lệ BẬT/TẮT=1:1) |
||||
Ngõ ra |
Thời gian ngõ ra một xung |
(có thể thay đổi) 0,01 đến 9,99 s |
|||
Thời gian đáp ứng ngõ ra |
Công tắc: 13 ms (chế độ 50 c/s)4 ms (chế độ 500 c/s)4 ms (chế độ 5 kc/s)4 ms (chế độ 50 kc/s) |
Tranzito: 10 ms (chế độ 50 c/s)1 ms (chế độ 500 c/s)100 ms (chế độ 5 kc/s)15 ms (chế độ 50 kc/s) |
|||
Ngõ ra DC |
12 VDC ±10%, cực đại 100 mA |
||||
Định mức |
Điện áp nguồn |
100 đến 240 VAC ±10 %, 50/60 Hz |
|||
Dòng điện tiêu thụ cho Bộ |
Tối đa 12 VA |
||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Cách điện |
Tối thiểu 100 MΩ tại mêgôm kế 500 VDC (ngang qua đầu cuối và vỏ) |
|||
Trở kháng cách điện |
Độ nhiễu sóng vuông bởi bộ mô phỏng độ nhiễu: 1 kV p-p, 1 µs (ngang qua đầu cuối nguồn điện) |
||||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +50 °C |
|||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
||||
Điện áp chống chịu |
500 VAC trong 1 phút (ngang qua đầu cuối AC ngoại vi) |
||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 320 g |