Thông số kỹ thuật Bộ đọc mã vạch bằng CCD Sê-ri BL-180

Mẫu

BL-180

BL-185

hình ảnh

Hướng đọc

Phía trướcCạnh bên

Cạnh bên

Nguồn sáng/Yếu tố nhận ánh sáng

Cảm biến ảnh LED/CCD

Khoảng cách đọc

33 ±10 mm*1 (Sử dụng khe vạch có bề rộng tối thiểu 0,19 mm)

Độ rộng vạch đọc được

0,125 đến 1,0 mm*2

Độ rộng nhãn đọc được lớn nhất

80 mm *3 (Sử dụng khe vạch có bề rộng tối thiểu 0,19 mm)

PCS

Từ 0,45 trở lên (Hệ số phản xạ của phần màu trắng: Từ 75% trở lên)

Tốc độ quét

500 lần quét/giây

Mã được hỗ trợ

CODE39, ITF, Industrial 2of5, COOP 2of5, NW-7 (Codabar), CODE128, EAN/UPC (A·E)

Số lượng chữ số đọc được

32 chữ số

Ngõ vào kích hoạt

Không có điện áp ngõ vào (công tắc hoặc chất bán dẫn), có thể kích hoạt ngõ vào TTL .

Giao diện nối tiếp

Chuẩn áp dụng

RS-232C

Đồng bộ hóa

Khởi động ngừng

Mã truyền phát

ASCII

Tốc độ baud (tốc độ truyền)

600/1200/2400/4800/9600/19200/31250/38400 bps

Chiều dài dữ liệu

7/8 bit

Kiểm tra chẵn lẻ

Không/Chẵn/Lẻ

Độ dài bit ngừng

1 bit/2 bit

Ngõ ra OK/NG

Dạng ngõ ra

NPN

Tải định mức

24 VDC, 100 mA

Dòng rò (khi TẮT)

Cực đại 0,1 mA

Điện áp dư (khi BẬT)

Tối đa 0,5 V

Định mức

Điện áp nguồn

5 VDC ±5 %*4

Dòng điện tiêu thụ

300 mA trở xuống

Khả năng chống chịu với môi trường

Ánh sáng môi trường xung quanh

Ánh sáng mặt trời/Đèn bóng tròn: 10,000 lux, Đèn huỳnh quang: 3,000 lux.

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +40 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Môi trường vận hành

Không có bụi hoặc khí ăn mòn

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Khối lượng

Xấp xỉ 165 g

Xấp xỉ 180 g

*1 33 ±5 mm khi vạch hẹp nhất bé hơn 0,19 mm.
*2 Độ rộng vạch đọc được chỉ báo phạm vi vạch đọc được hẹp nhất.
*3 60 mm khi vạch hẹp nhất bé hơn 0,19 mm.
*4 Sử dụng nguồn điện cung cấp ổn định 5 VDC ±5 % .

Các trang chính