Quạt gió khử tĩnh điện bố trí tự do, có tốc độ và độ chính xác cao
Sê-ri SJ-F300
Thông số kỹ thuật Quạt gió khử tĩnh điện bố trí tự do, có tốc độ và độ chính xác cao Sê-ri SJ-F300
Mẫu |
SJ-F300 |
|||
hình ảnh |
|
|||
Loại |
Bộ điều khiển |
|||
Phương pháp ứng dụng điện áp |
Biến đổi DC |
|||
Điện áp áp dụng |
Tối đa ±7000 V |
|||
Phương pháp điều khiển cân bằng I-ôn |
Phương pháp I.C.C. |
|||
Thể tích không khí tối đa |
3,1m3/phút |
|||
Mật độ khí Ozon |
Tối đa 0,005 ppm |
|||
Ngõ vào điều khiển |
NPN cực thu để hở hoặc tín hiệu công tắc không điện áp |
|||
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra đèn báo |
NPN cực thu để hở, 100 mA (tối đa 40 V) |
||
Ngõ ra cảnh báo mức I-ôn |
||||
Ngõ ra cảnh báo điều kiện |
||||
Định mức |
Điện áp nguồn |
24 VDC ±10 % |
||
Dòng điện tiêu thụ |
1,2 A trở xuống (mỗi máy quạt) |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +50 °C |
||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 65 % RH (Không ngưng tụ) |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 320 g |
Mẫu |
SJ-F030 |
SJ-F031 |
SJ-F035 |
SJ-F036 |
|||
hình ảnh |
|
|
|
|
|||
Loại |
Máy quạt khử tĩnh điện |
||||||
Phương pháp ứng dụng điện áp |
Biến đổi DC |
||||||
Điện áp áp dụng |
Tối đa ±7000 V |
||||||
Phương pháp điều khiển cân bằng I-ôn |
Phương pháp I.C.C. |
||||||
Cân bằng I-ôn |
±5V*1 |
±10V*1 |
|||||
Thời gian khử tĩnh điện |
Xấp xỉ 2 giây*1 |
Xấp xỉ 0,7 giây*1 |
|||||
Tốc độ gió tối đa |
0,8m/s*2 |
3,5m/s*2 |
|||||
Thể tích không khí tối đa |
3,1m3/phút |
||||||
Mật độ khí Ozon |
Tối đa 0,005 ppm |
||||||
Ngõ vào điều khiển |
NPN cực thu để hở hoặc tín hiệu công tắc không điện áp |
||||||
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra đèn báo |
NPN cực thu để hở, 100 mA (tối đa 40 V) |
NPN cực t hu để hở, cực đại 100 mA (tối đa 40 V) |
NPN cực thu để hở, 100 mA (tối đa 40 V) |
NPN cực t hu để hở, cực đại 100 mA (tối đa 40 V) |
||
Ngõ ra cảnh báo mức I-ôn |
|||||||
Ngõ ra cảnh báo điều kiện |
|||||||
Định mức |
Điện áp nguồn |
24 VDC ±10 % |
|||||
Dòng điện tiêu thụ |
1,2 A trở xuống (mỗi máy quạt) |
1,2 A trở xuống |
1,2 A trở xuống (mỗi máy quạt) |
1,2 A trở xuống |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0 đến +50 °C |
|||||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 65 % RH (Không ngưng tụ) |
||||||
Khối lượng |
Xấp xỉ 620 g |
||||||
*1 Khi đo ở khoảng cách 300 mm từ bề mặt trước thiết bị khử tĩnh (SJ-F030/F031: thể tích không khí TỐI THIỂU, SJ-F035/F036: thể tích không khí TỐI ĐA) |
Mẫu |
SJ-U3 |
|||
hình ảnh |
|
|||
Định mức |
Ngõ vào định mức |
100 đến 240 VAC (50/60Hz) |
||
Ngõ ra định mức |
24VDC 2,7A |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
0°C đến +35°C |
||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
20 đến 80% (Không ngưng tụ) |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 260 g |