Cảm biến tĩnh điện trong dây chuyền
Sê-ri SK
Khối khuếch đại thiết bị chính SK-1000
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | SK-1000 | |||
Loại | Lắp trên thanh ray DIN | |||
Thiết bị chính/khối mở rộng | Thiết bị chính | |||
Màn hình hiển thị | Độ phân giải hiển thị | 0,001 kV | ||
Phạm vi hiển thị | ±99,999 kV đến 99 kV (có sẵn lựa chọn 4 mức) | |||
Ngõ ra điện áp Analog | ± 5 V, 1 đến 5 V, 0 đến 5 V, trở kháng ngõ ra 100 Ω *1 | |||
Ngõ ra dòng điện Analog | 4 đến 20 mA, có khả năng chịu tải tối đa 350 Ω *1 | |||
Ngõ vào điều khiển | Ngõ vào chuyển đổi zero | Ngõ vào không điện áp *2 | ||
Ngõ vào đặt giờ | ||||
Ngõ vào cài đặt lại | ||||
Ngõ vào tụ điện | ||||
Ngõ ra điều khiến | Ngõ ra phán đoán | Ngõ ra cực thu (chuyển đổi NPN/PNP, chuyển đổi N.O./N.C.) *3 | ||
Ngõ ra đèn báo | Ngõ ra cực thu (chuyển đổi NPN/PNP, N.C.) *3 | |||
Nguồn điện cung cấp | Điện áp nguồn | 10 đến 30 VDC, bao gồm độ gợn 10% (P-P) *4 | ||
Công suất tiêu thụ | 1650 mW trở xuống (55 mA trở xuống với 30 V) (không bao gồm dòng điện tải trọng của mỗi ngõ ra) *5 | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | 0 đến 50°C (không đóng băng hoặc ngưng tụ) | ||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 10 tới 85% RH (không ngưng tụ) | |||
Mức độ ô nhiễm | - | |||
Vật liệu | Hộp đựng thân máy và nắp trước: PC, Phím trên cùng: POM, Cáp: PVC | |||
Khối lượng | Xấp xỉ 150 g (bao gồm cả phụ tùng) | |||
*1 Chọn ±5 V, 1 đến 5 V, 0 đến 5 V hoặc 4 đến 20 mA để sử dụng. | ||||