Cảm Biến Hình Ảnh Với AI Tích Hợp
Sê-ri IV4
Bảng điều khiển IV4-CP70
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | IV4-CP70 | |||
Bảng hiển thị | LCD màu TFT 7 inch 1024×600 (WSVGA) | |||
Cảm biến tương thích | Sê-ri IV4, Sê-ri IV3, Sê-ri IV2, Sê-ri IV. | |||
Chiếu sáng ngược | Phương pháp | Đèn LED màu trắng | ||
Khoảng thời gian | Xấp xỉ 50000 giờ (25°C) | |||
Giao diện | Màn hình cảm ứng | Loại điện trở analog | ||
Ethernet | Đầu nối mã X 8 chốt M12 (1000BASE-T/100BASE-TX) *1 | |||
USB | Đầu nối loại A: 1 cổng (tương thích HS, để mở rộng bộ nhớ/kết nối chuột) | |||
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Trung (Giản thể), tiếng Trung (Phồn thể), Tiếng Hàn, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Séc, tiếng Hungary, tiếng Ba Lan, tiếng Thái *2 | |||
Chức năng mạng | Máy chủ VNC *3 | |||
Bộ nhớ mở rộng | Thẻ nhớ USB/thẻ microSD (microSD/microSDHC) *4 | |||
Nguồn điện cung cấp | Điện áp nguồn | 24 VDC +25%/-20% | ||
Công suất tiêu thụ | 0,9 A trở xuống (ở 19,2 V) | |||
Mức tiêu thụ điện trung bình | 6,0 W | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc | IP40 | ||
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 0 đến +50°C (không đóng băng) *5 | |||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 85% RH trở xuống (không ngưng tụ) | |||
Độ cao chịu lực rơi | 1,3 m trên bê tông (2 lần, mọi hướng) | |||
Chống chịu rung | 10 đến 500 Hz; mật độ phổ công suất: 0,816 G2/Hz cho hướng X, Y và Z | |||
Vật liệu | Vỏ: PC. Đầu nối nguồn điện cung cấp: Đồng + mạ niken. Đầu nối Ethernet: Hợp kim kẽm + mạ niken/LCP. Vỏ đầu nối USB: EPDM. Đầu đo: POM | |||
Khối lượng | Thiết bị chính: Xấp xỉ 540 g. Khi lắp bộ nguồn gắn trên tường và đầu đo: Xấp xỉ 590 g | |||
*1 Chỉ dùng để kết nối với Sê-ri IV4/Sê-ri IV3/Sê-ri IV2/Sê-ri IV. |