Bộ cảm biến tiệm cận có Bộ khuếch đại độc lập

Sê-ri ES

Catalogue Tải Catalogue về

Thông số kỹ thuật Bộ cảm biến tiệm cận có Bộ khuếch đại độc lập Sê-ri ES

Mẫu

EH-302

EH-303A

EH-305

EH-308

EH-110

EH-114

hình ảnh

Loại

tiêu chuẩn , Được bảo vệ bằng vỏ bọc , Trụ tròn

tiêu chuẩn , Được bảo vệ bằng vỏ bọc , Dạng ren (sợi quang hình ren)

Vật thể có thể phát hiện được

Kim loại đen (Xem đặc tính kim loại màu)

Mục tiêu chuẩn (Sắt, t=1 mm)

5 x 5 mm

10 x 10 mm

15 x 15 mm

Tầm phát hiện ổn định

0 đến 0,6 mm

0 đến 0,8 mm

0 đến 1 mm

0 đến 2 mm

0 đến 5 mm

Khoảng cách phát hiện lớn nhất

1,2 mm

2 mm

3 mm

5 mm

8 mm

Tính trễ

0,04 mm

0,05 mm

0,04 mm

0,05 mm

Khả năng lặp lại

0,002 mm

0,005 mm

Biến đổi nhiệt độ

Tối đa ±10% (EH-302/605: -10 đến +20%) khoảng cách phát hiện ở 23°C, trong phạm vi -10 đến +60°C
(EH-910: -10 đến +15% trong phạm vi 0 đến 60°C)

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +60 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 29 g (Gồm dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 38 g (Gồm dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 45 g (Gồm dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 47 g (Gồm dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 55 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 62 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)

Các trang chính

Mẫu

EH-605

EH-614A

EH-108

EH-910

hình ảnh

Loại

tiêu chuẩn , Được bảo vệ bằng vỏ bọc , SIÊU mỏng

Chống chịu dầu , Được bảo vệ bằng vỏ bọc , Dạng ren (sợi quang hình ren)

dung môi kháng , Được bảo vệ bằng vỏ bọc , Trụ tròn

Vật thể có thể phát hiện được

Kim loại đen (Xem đặc tính kim loại màu)

Mục tiêu chuẩn (Sắt, t=1 mm)

5 x 5 mm

15 x 15 mm

10 x 10 mm

Tầm phát hiện ổn định

0 đến 1 mm

0 đến 5 mm

0 đến 1,5 mm

0 đến 2 mm

Khoảng cách phát hiện lớn nhất

3 mm

8 mm

2,5 mm

4,5 mm

Tính trễ

0,05 mm

0,07 mm

0,06 mm

Khả năng lặp lại

0,002 mm

0,005 mm

Biến đổi nhiệt độ

Tối đa ±10% (EH-302/605: -10 đến +20%) khoảng cách phát hiện ở 23°C, trong phạm vi -10 đến +60°C
(EH-910: -10 đến +15% trong phạm vi 0 đến 60°C)

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +60 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 30 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 57 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 51 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 53 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)

Các trang chính

Mẫu

EH-305S

EH-308S

EH-110S

hình ảnh

Loại

ống dây xoắn , Được bảo vệ bằng vỏ bọc , Trụ tròn

ống dây xoắn , Được bảo vệ bằng vỏ bọc , Dạng ren (sợi quang hình ren)

Vật thể có thể phát hiện được

Kim loại đen (Xem đặc tính kim loại màu)

Mục tiêu chuẩn (Sắt, t=1 mm)

5 x 5 mm

10 x 10 mm

Tầm phát hiện ổn định

0 đến 1 mm

0 đến 2 mm

Khoảng cách phát hiện lớn nhất

3 mm

5 mm

Tính trễ

0,05 mm

0,04 mm

Khả năng lặp lại

0,002 mm

0,005 mm

Biến đổi nhiệt độ

Tối đa ±10% (EH-402: Tối đa +30%, -10%.) của khoảng cách phát hiện ở 23°C trong khoảng -10 đến +60°C

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +60 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 76 g (Gồm dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 88 g (Gồm dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 100 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)

Các trang chính

Mẫu

EH-402

EH-416

EH-422

EH-430

EH-440

EH-290

hình ảnh

Loại

tiêu chuẩn , Không được bảo vệ bằng vỏ bọc , Trụ tròn

tiêu chuẩn , Không được bảo vệ bằng vỏ bọc , Hình trụ và dạng ren

tiêu chuẩn , Không được bảo vệ bằng vỏ bọc , Trụ tròn

Vật thể có thể phát hiện được

Kim loại đen (Xem đặc tính kim loại màu)

Mục tiêu chuẩn (Sắt, t=1 mm)

10 x 10 mm

20 x 20 mm

25 x 25 mm

30 x 30 mm

40 x 40 mm

150 x 150 mm

Tầm phát hiện ổn định

0 đến 3 mm

0 đến 6 mm

0 đến 9 mm

0 đến 12 mm

0 đến 18 mm

0 đến 35 mm

Khoảng cách phát hiện lớn nhất

7 mm

13 mm

18 mm

25 mm

36 mm

70 mm

Tính trễ

0,04 mm

0,05 mm

0,06 mm

0,08 mm

0,1 mm

0,2 mm

Khả năng lặp lại

0,002 mm

0,012 mm

0,02 mm

0,025 mm

0,037 mm

0,075 mm

Biến đổi nhiệt độ

Tối đa ±10% (EH-402: Tối đa +30%, -10%.) của khoảng cách phát hiện ở 23°C trong khoảng -10 đến +60°C

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +60 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 28 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 72 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 175 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 225 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 280 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)

Xấp xỉ 650 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m)

Các trang chính

Mẫu

ES-M1

ES-M2

ES-M1P

ES-M2P

hình ảnh

Loại

Hệ thống mở rộng 1 dây (One-line)

Hình dạng

Thiết bị chính

Khối mở rộng

Thiết bị chính

Khối mở rộng

Chế độ vận hành

Công tắc chọn Thường Mở/Thường Đóng

Chức năng định thời gian

Trễ 10 ms/Công tắc TẮT bộ định thời gian*1

Loại ngõ ra

NPN

PNP

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

NPN cực thu để hở cực đại 100 mA (NPN: 40 V), Điện áp dư tối đa 1 V

-

PNP cực thu để hở cực đại 100 mA (PNP:26.4 V), Điện áp dư tối đa 1 V

-

Ngõ ra đèn báo ngắt kết nối

NPN cực thu để hở cực đại 100 mA
(NPN: 40 V),
điện áp dư 1 V hoặc nhỏ hơn*2

*2

PNP cực thu để hở cực đại 100 mA
(PNP: 26,4 V),
điện áp dư 1 V hoặc nhỏ hơn*2

*2

Thời gian đáp ứng

Tối đa 1 ms

Biến đổi nhiệt độ

Trong khoảng ±8% khoảng cách phát hiện ở 23°C khi trong vùng nhiệt độ từ 0 đến 50°C

Điều chỉnh độ nhạy

Cực đại 25 mA

Mạch bảo vệ

Bảo vệ kết nối ngược, bảo vệ quá dòng ngõ ra, bảo vệ xung điện ngõ ra

Định mức

Điện áp nguồn

12 đến 24 VDC, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống

Dòng điện/Công suất tiêu thụ

Cực đại 25 mA

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C*3

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 65 g (gồm bu lông và dây cáp 2 m)

Xấp xỉ 35 g (gồm bu lông và dây cáp 2 m)

Xấp xỉ 65 g (gồm bu lông và dây cáp 2 m)

Xấp xỉ 35 g (gồm bu lông và dây cáp 2 m)

*1 Trong quá trình cấu hình hoạt động Thường Mở, bộ định thời gian tắt trễ là 10 ms. Trong quá trình cấu hình hoạt động Thường Đóng, bộ định thời gian bật trễ là 10 ms.
*2 Ngõ ra cảnh báo ngắt kết nối không có trên ES-M2.
*3 Nhiệt độ môi trường xung quanh thay đổi theo các điều kiện sau khi thêm khối mở rộng vào. Khi thêm các khối mở rộng, luôn luôn gắn chúng vào thanh ngang DIN (tấm kim loại) và cài đặt dòng ngõ ra 20 mA hoặc thấp hơn.
1 đến 10 khối mở rộng: 0 đến +50 °C
11 đến 16 Khối mở rộng: 0 đến +45 °C

Các trang chính

Mẫu

ES-32DC

hình ảnh

Loại

DC

Chế độ vận hành

Thường mở/Thường đóng (Công tắc chọn)

Đèn báo

Ngõ ra: Đèn LED màu đỏ

Ngõ ra

Ngõ ra điều khiển

NPN: Cực đại 200 mA (40 V)
Điện áp dư:
Tối đa 1 V

Ngõ ra đèn báo ngắt kết nối

NPN: Cực đại 100 mA (40 V) . Điện áp dư: Tối đa 1 V

Dòng rò ( Thời điểm TẮT)

Thời gian đáp ứng

Tối đa 1 ms

Biến đổi nhiệt độ

±8% khoảng cách phát hiện ở 23°C trong khoảng 0 đến 50°C

Điều chỉnh độ nhạy

Tụ tinh chỉnh 15 vòng

Định mức

Điện áp nguồn

10 đến 28 VDC, độ gợn (P-P) từ 10% trở xuống

Dòng điện/Công suất tiêu thụ

Cực đại 18 mA

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 48 g

Các trang chính