Thông số kỹ thuật Bộ cảm biến Laser CMOS kỹ thuật số Sê-ri GV

Mẫu

GV-H45

GV-H45L

GV-H130

GV-H130L

hình ảnh

Loại

Phạm vi ngắn

Phạm vi trung bình

Nguồn sáng

Laser bán dẫn nhìn thấy được, Chiều dài bước sóng: 655 nm

Loại laser

FDA (CDRH) Part 1040.10

Class 2 (560 µW)

Class 1 (220 µW)*3

Class 2 (560 µW)

Class 1 (220 µW)*3

IEC 60825-1

Class 1 (220 µW)

Class 1 (220 µW)

JIS C6802

Khoảng cách phát hiện (Màn hình hiển thị bộ khuếch đại)

20 đến 45 mm (250 đến 0)*1

55 đến 130 mm (750 đến 0)*1

Phạm vi màn hình hiển thị cho phép

259 đến -34

768 đến -98

Độ chênh lệch phát hiện chuẩn

0,5 mm

1 mm

Đường kính vệt

Xấp xỉ ø0,1 mm (Khoảng cách phát hiện 45 mm)

Xấp xỉ ø0,3 mm (Khoảng cách phát hiện 130 mm)

Đèn báo trạng thái vận hành

Ngõ ra điều khiển: Đèn LED màu đỏ/Đèn báo phát bức xạ laser: Đèn LED màu xanh lá cây/Đèn báo 1 vệt tia: Đèn LED màu xanh lá cây

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

Độ sáng môi trường xung quanh

Đèn bóng tròn

10000 lux

5000 lux

10000 lux

5000 lux

Ánh sáng mặt trời

20000ℓx

10000ℓx

20000ℓx

10000ℓx

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +50 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Vật liệu vỏ bọc: PBT, Màn hình hiển thị: Polyarylate, Kim loại: SUS304, Vỏ che ống kính: Thủy tinh, Cáp: PVC

Khối lượng

Xấp xỉ 120 g*2

Xấp xỉ 130 g*2

*1 Hướng dẫn chung dành cho các giá trị màn hình hiển thị bộ khuếch đại liên quan đến khoảng cách phát hiện (khi chế độ màn hình hiển thị khoảng cách được cài đặt về chế độ bình thường).
*2 Bao gồm cáp đầu nối 2 m (cáp 3 m dành cho GV-H1000).
*3 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice No.50.

Các trang chính

Mẫu

GV-H450

GV-H450L

GV-H1000

GV-H1000L

hình ảnh

Loại

Phạm vi dài

Phạm vi siêu dài

Nguồn sáng

Laser bán dẫn nhìn thấy được, Chiều dài bước sóng: 655 nm

Loại laser

FDA (CDRH) Part 1040.10

Class 2 (560 µW)

Class 1 (220 µW)*3

Class 2 (560 µW)

Class 1 (220 µW)*3

IEC 60825-1

Class 1 (220 µW)

Class 1 (220 µW)

JIS C6802

Khoảng cách phát hiện (Màn hình hiển thị bộ khuếch đại)

160 đến 450 mm (290 đến 0)*1

200 đến 1000 mm (800 đến 0)*1

Phạm vi màn hình hiển thị cho phép

295 đến -50

810 đến -175

Độ chênh lệch phát hiện chuẩn

3 mm

20 mm (Khoảng cách phát hiện 200 đến 800 mm) 30 mm (Khoảng cách phát hiện 800 đến 1000 mm)

Đường kính vệt

Xấp xỉ ø0,8 mm (Khoảng cách phát hiện 450 mm)

Xấp xỉ ø1,8 mm (Khoảng cách phát hiện 1000 mm)

Đèn báo trạng thái vận hành

Ngõ ra điều khiển: Đèn LED màu đỏ/Đèn báo phát bức xạ laser: Đèn LED màu xanh lá cây/Đèn báo 1 vệt tia: Đèn LED màu xanh lá cây

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

Độ sáng môi trường xung quanh

Đèn bóng tròn

5000 lux

2500 lux

5000lux

2500lux

Ánh sáng mặt trời

10000ℓx

5000ℓx

10000 ℓx*4

5000ℓx*5

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +50 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Vật liệu vỏ bọc: PBT, Màn hình hiển thị: Polyarylate, Kim loại: SUS304, Vỏ che ống kính: Thủy tinh, Cáp: PVC

Khối lượng

Xấp xỉ 190 g*2

Xấp xỉ 210 g*2

*1 Hướng dẫn chung dành cho các giá trị màn hình hiển thị bộ khuếch đại liên quan đến khoảng cách phát hiện (khi chế độ màn hình hiển thị khoảng cách được cài đặt về chế độ bình thường).
*2 Bao gồm cáp đầu nối 2 m (cáp 3 m dành cho GV-H1000).
*3 Sự phân loại laser đối với FDA (CDRH) được thực hiện dựa trên IEC 60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice No.50.
*4 Đèn bóng tròn: 5000 lux, Ánh sáng mặt trời: 3000 lux dành cho GV-H1000 (Khi thời gian đáp ứng được cài đặt từ 10 ms trở lên).
*5 Đèn bóng tròn: 2500 lux, Ánh sáng mặt trời: 1500 lux dành cho GV-H1000L (Khi thời gian đáp ứng được cài đặt từ 10 ms trở lên).

Các trang chính

Mẫu

GV-21

GV-22

GV-21P

GV-22P

hình ảnh

Loại

Bộ thiết bị khuếch đại, Bộ thiết bị chính

Bộ thiết bị khuếch đại, Bộ thiết bị nới rộng

Bộ thiết bị khuếch đại, Bộ thiết bị chính

Bộ thiết bị khuếch đại, Bộ thiết bị nới rộng

Công suất tiêu thụ

Bình thường

Tối đa 2200 mW (tại 30 V: Cực đại 73,3 mA)

Bán tiết kiệm

Tối đa 1700 mW (tại 30 V: Cực đại 56,7 mA)

Tiết kiệm tối đa

Tối đa 1600 mW (tại 30 V: Cực đại 53,3 mA)

Đèn báo màn hình hiển thị

Màn hình hiển thị đôi 7 đoạn (Giá trị hiện tại: Đèn LED chỉ thị màu đỏ 3 chữ số, Giá trị thiết lập trước: Đèn LED chỉ thị màu xanh lá cây 3 chữ số) + Thanh đèn LED 2 màu 13 mức (Màu đỏ, Màu xanh lá)

Loại ngõ ra

NPN

PNP

Ngõ ra điều khiển

NPN (PNP) cực thu để hở x 2kênh, tối đa 40 V (30 V) DC/Cực đại 100 mA, điện áp dư tối đa 1 V

Ngõ vào điều khiển

Ngõ vào ngừng phát, ngõ vào chuyển mạch tụ điện, Ngõ vào chuyển đổi, Ngõ vào hẹn giờ, Thời gian đáp ứng cho mỗi ngõ vào: 20 ms

Thời gian đáp ứng

1,5/3/10/20/50 ms

Đèn báo trạng thái vận hành

Ngõ ra điều khiển: Đèn LED màu đỏ x 2 Màn hình hiển thị kênh: Đèn LED màu xanh lá cây x 2 Đèn báo phát bức xạ laser Đèn LED màu xanh lá cây, Khác: Đèn LED màu xanh lá cây x 2/Đèn LED màu đỏ x 3

Định mức

Điện áp nguồn

10 đến 30 VDC, bao gồm Độ gợn (P-P) ±10 %*1

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +55 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Vật liệu vỏ bọc, vỏ màn hình hiển thị: Nhựa PC, Chóp khóa: Polyacetal, Cáp: PVC

Khối lượng

Xấp xỉ 110 g

*1 Nếu thêm vào khối mở rộng, điện áp cung cấp phải từ 11 đến 30 VDC.

Các trang chính