Mô-đun Ethernet MP-FEN1

MP-FEN1 - Mô-đun Ethernet

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF)

Hướng dẫn sử dụng

CAD / CAE

Phần mềm

  • Khắc CE
  • CSA

Thông số kỹ thuật

Mẫu

MP-FEN1

Thông số kỹ thuật Ethernet

Tiêu chuẩn tuân thủ

IEEE802.3u (100BASE-TX)

Tốc độ truyền tải

100 Mbps (100BASE-TX)

Phương tiện truyền tải

STP (cáp xoắn đôi có vỏ bọc bảo vệ) Category5 trở lên

Loại đầu nối

M12, 4 chân, đầu nối cái, mã D

Chiều dài cáp tối đa

100 m (giữa các nút)

Mạng được hỗ trợ

Ethernet/IP, PROFINET, Modbus/TCP, Giao thức MC/SLMP

Số lượng mẫu/thiết bị có thể kết nối

Thiết bị chính MP-F: 1,
MP-FEA1: tối đa 10

EtherNet/IP

Các chức năng được hỗ trợ

Giao tiếp theo chu kỳ (Gửi thông báo ngầm)
Giao tiếp bằng thông báo (Gửi thông báo rõ ràng)

Số lượng kết nối

16

Kết nối được hỗ trợ

Chỉ ngõ vào, Chủ sở hữu độc quyền

RPI (chu kỳ giao tiếp)

4 đến 10.000 ms

PROFINET

Mạng tương thích

Giao tiếp PROFINET IO

Các chức năng được hỗ trợ

Giao tiếp theo chu kỳ (giao tiếp I/O dữ liệu)
Giao tiếp không theo chu kỳ (giao tiếp dữ liệu ghi)

Loại tương thích

Tuân thủ Tương thích loại B

Phiên bản kiểm tra tương thích

Tuân thủ phiên bản 2.42

Các giao thức áp dụng

LLDP, SNMP, DCP

Tải trọng tịnh

Loại 2

Thời gian cập nhật theo chu kỳ

4 đến 2048 ms

MODBUS/TCP

Phương thức giao tiếp

TCP/IP

Cấu hình tương thích

Máy chủ

Số lượng kết nối máy khách đồng thời tối đa

4

Giao thức MC/SLMP

Phương thức giao tiếp

TCP/IP, UDP/IP

Số lượng kết nối tối đa

4

Khung tương thích

Khung 3E, khung 4E tương thích QnA

Định dạng dữ liệu

Nhị phân/ASCII

Thông số kỹ thuật nguồn điện

Loại đầu nối

M12, 4 chân, mã A, chiều dài cáp: 50 cm

Điện áp nguồn điện

24 VDC +25%/-20% (bao gồm độ gợn), Loại 2 hoặc LPS

Dòng điện tiêu thụ

40 mA

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67 (IEC60529)

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-20 đến 60°C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35% RH đến 85% RH (không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 500 Hz; mật độ phổ công suất: 0,816 G2/Hz; Hướng X, Y và Z

Chống chịu va đập

100 m/s2, các trục XYZ, 1000 lần cho mỗi trục

Vật liệu

Vỏ: PBT/PAR
Đầu nối: Đồng mạ ni-ken

Khối lượng

Xấp xỉ 150 g

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác