Panme đo quét Laser

Sê-ri LS-3000

Mẫu này đã ngưng sản xuất.
Việc tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận được đảm bảo tại thời điểm giao hàng từ công ty chúng tôi.

LS-3033 đặt hàng riêng LS-3033SO(8073)

LS-3033SO(8073) - LS-3033 đặt hàng riêng

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

  • Khắc CE

Thông số kỹ thuật

Mẫu

LS-3033SO(8073)

Loại

Đo mịn

Bộ điều khiển ứng dụng

LS-3100/LS-3100D

Loại đầu quét

Riêng biệt

Khu vực đo

0,08 đến 30 mm*1

Khả năng phát hiện

0,08 mm

Khoảng cách đầu phát/đầu nhận

120 mm (Cố định)*2

Khả năng lặp lại

±0,3 µm (Số phép đo trung bình: 512)

Độ chính xác đo

Tối đa ±2 µm*3

Tốc độ quét laser

400 lần quét/giây

Vận tốc quét laser

63 m/giây

Phạm vi quét laser

Xấp xỉ 33 mm

Màn hình hiển thị

Khối có thể hiển thị tối thiểu

0,1 µm

Ngõ vào/ra

Điện áp Analog

±6 V Trở kháng ngõ ra: 0 Ω

Ngõ ra điều khiển

Ngõ ra rơ le: Công tắc 3PST-NO, 250 VAC, 2 A (tải điện trở)

Ngõ vào điều khiển

Giữ đồng bộ, ĐIỀU KHIỂN TỪ XA LASER, LỰA CHỌN CHƯƠNG TRÌNH (Chương trình Số 1 đến 5)
Không có điện áp ngõ vào (công tắc/chất bán dẫn)

Nguồn sáng

Laser bán dẫn hồng ngoại không nhìn thấy
Ngõ ra: 3,0 mW (FDA) /55 µW (IEC), Chiều dài bước sóng: 780 nm, Khoảng thời gian xung: 111 µs
Loại Laser: Sản phẩm Laser Class I (FDA (CDRH) Part 1040.10), Sản phẩm Laser Class 1 (IEC 60825-1)

Giao diện

RS-232C

Tùy chọn

GP-IB

BCD

Định mức

Điện áp nguồn

85 đến 264 VAC, 50/60 Hz

Công suất tiêu thụ

Tối đa 40 VA

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +45 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Khối lượng

T: 0,5 kg, R: 0,4 kg

*1 Khi đo đường kính ngoài.
*2 'T' là đầu phát, 'R' là đầu nhận.
*3 Khi thanh truyền có đường kính 10 mm được đo trong khu vực đo 2 x 20 mm, 4 x 20 mm, hoặc 10 x 20 mm.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác