Máy khắc bằng Laser UV 3 Trục
Sê-ri MD-U
Máy khắc bằng Laser UV 3 Trục Bộ điều khiển MD-U2000
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | MD-U2000 | |||
Loại | Bộ điều khiển | |||
Khắc bằng laser | Ngõ ra | MD-U2010,MD-U2020,MD-U2050: 3 W/40 kHz (công suất tại điểm tiếp xúc: 2,5 W) | ||
Tần số Q-switch | CW (dao động liên tục), 40 đến 400 kHz | |||
Loại laser | Khắc bằng laser | Bước sóng YVO4: 355 nm sản phẩm laser class 4 (IEC/EN60825-1, JIS C6802, FDA (CDRH) Part 1040.10)*1 | ||
Máy laser đo khoảng cách | Bước sóng laser bán dẫn: 683 nm công suất: 5,0 mW sản phẩm laser class 3R (IEC/EN60825-1, JIS C6802, FDA (CDRH) Part 1040.10)*1 | |||
Laser dẫn hướng | Bước sóng laser bán dẫn: 655 nm công suất: 1,0 mW sản phẩm laser class 2 (IEC/EN60825-1, JIS C6802, FDA (CDRH) Part 1040.10)*1 | |||
Vùng khắc | MD-U2010,MD-U2510: 125 × 125 × 42 mm | |||
Khoảng cách đo được tiêu chuẩn (± chiều rộng thay đổi) | MD-U2010,MD-U2510: 189 mm (± 21 mm) | |||
Phương pháp khắc | Phương pháp quét đồng thời 3 trục XYZ | |||
Phương pháp khắc | Máy quét XY | Máy quét galvo kỹ thuật số | ||
Máy quét Z | Động cơ tuyến tính | |||
Model tùy chọn | Khắc 3D | MD-AD-3D | ||
Căn chỉnh camera tích hợp | MD-AD-XYT | |||
Tự động lấy nét | MD-U2010,MD-U2020,MD-U2510,MD-U2520: MD-AD-ZT | |||
Tích hợp thiết bị đọc mã 2D | MD-AD-2DR/MD-AD-2DRA (tiêu chuẩn tương ứng ISO/IEC TR 29158 (AIM DPM-1-2006)) | |||
Bảng điều khiển cầm tay | MC-P1 | |||
Mô-đun an toàn laser | MD-C2BU | |||
Phần mềm PC | MB-PH1 (Công cụ Marking Builder Plus/Marking Diagnostic)*2 | |||
Camera tích hợp | Cảm biến ảnh | Cảm biến ảnh CMOS (2,3 megapixel) | ||
Số lượng được trang bị | MD-U2010,MD-U2020,MD-U2510,MD-U2520,MD-U2530: 2 (camera toàn cảnh/camera đồng trục) | |||
Nguồn sáng được tích hợp | Đèn LED xanh cường độ cao | |||
Đồng hồ đo công suất tích hợp | Pin nhiệt điện | |||
Chức năng ghi nhật ký | Thao tác bên trong/khối đầu cuối/giao tiếp/lỗi/thông tin vận hành/hình ảnh camera tích hợp | |||
Loại ký tự | Phông chữ | Phông chữ gốc/Phông chữ người dùng/Phông chữ TrueType/Phông chữ OpenType*3 | ||
Mã vạch | CODE39/ITF/2of5/NW7 (CODABAR)/JAN/CODE128/EAN/UPC-A/UPC-E/CODE93/GS1 DataBar | |||
Mã 2D | Mã QR/Mã Micro QR/DataMatrix (ECC200/GS1 DataMatrix/DMRE) | |||
Hình logo | DXF/BMP/JPEG/PNG/TIFF | |||
Hình thức | Mặt phẳng, hình dạng 3D (mặt dốc, hình trụ, hình nón, hình cầu, 3DCAD (STL))*4 | |||
Trạng thái làm việc | Tĩnh/di chuyển (vận tốc không đổi, bộ mã hóa/khắc xoay) | |||
Ngõ vào/ngõ ra | Ngõ vào và ngõ ra khối đầu cuối/ngõ vào và ngõ ra đầu nối MIL/ngõ vào và ngõ ra điều khiển mô-đun an toàn laser*5 | |||
Giao diện | RS-232C/USB2.0/Ethernet (100BASE-TX)*6 | |||
Chiều dài cáp đầu khắc | 4,6 ± 0,1 m | |||
Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc | IP2X (bộ phận bộ điều khiển) | |||
Điện áp định mức và công suất tiêu thụ | Một pha 100 đến 240 VAC ±10%, 50/60 Hz, Tối đa 650 VA | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường vận chuyển/cất giữ xung quanh | -10 tới 60°C (không đóng băng) | ||
Nhiệt độ môi trường xung quanh | 0 đến 40°C | |||
Độ ẩm môi trường vận chuyển/cất giữ xung quanh | Tối đa 85% RH (không ngưng tụ) | |||
Độ ẩm môi trường xung quanh | ||||
Khối lượng | Bộ điều khiển: 9,7 kg | |||
Các quy định áp dụng | Chỉ thị EU (Chỉ thị EMC, Chỉ thị điện áp thấp, Chỉ thị RoHS) / Tiêu chuẩn EN (EN61010-1, EN60825-1, EN62471, EN55011, EN61000-6-2, EN63000) / Tiêu chuẩn CSA và Tiêu chuẩn UL (CAN/CSA C22.2 No. 61010-1, UL61010-1) / Tiêu chuẩn Bắc Mỹ (FCC Part 15B, ICES-001 Class A) / Trung Quốc RoHS/UKCA | |||
*1 Việc phân loại được thực hiện dựa trên các tiêu chuẩn IEC60825-1 theo yêu cầu của Laser Notice đối với FDA (CDRH) | ||||