Quạt gió khử tĩnh điện diện rộng, có tốc độ và độ chính xác cao

Sê-ri SJ-F2000/5000

Catalogue Tải Catalogue về

Thông số kỹ thuật Quạt gió khử tĩnh điện diện rộng, có tốc độ và độ chính xác cao Sê-ri SJ-F2000/5000

Mẫu

SJ-F2500

SJ-F5500

hình ảnh

Loại

Loại 300 mm

Loại 600 mm

Phương pháp ứng dụng điện áp

Phương pháp xung AC

Điện áp áp dụng

±7000V

Phương pháp điều khiển cân bằng I-ôn

I.C.C.

Cân bằng I-ôn

±5V*1

Thời gian khử tĩnh điện

Xấp xỉ 0,6 giây*2

Khoảng cách vận hành

Tối thiểu 50 mm

Tốc độ gió tối đa

5,7 m/s*1

Thể tích không khí tối đa

4,0 m3/phút

10,0 m3/phút

Mật độ khí Ozon

Tối đa 0,005 ppm

Loại ngõ vào nguồn điện

Bộ nguồn AC hoặc tùy chọn DC của KEYENCE

Ngõ vào dây AC

Định mức

Điện áp nguồn

24 VDC ±10 %

100 đến 240 VAC, 50/60 Hz

Dòng điện tiêu thụ

1,2 A

Công suất tiêu thụ

90 VA

Khả năng chống chịu với môi trường

Mức độ ô nhiễm

2

Loại quá áp

II

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 65 % RH

Khối lượng

Xấp xỉ 2 kg

Xấp xỉ 5 kg

*1 Đo ở khoảng cách 300 mm từ mặt trước quạt
*2 Đo ở khoảng cách 300 mm từ mặt trước quạt và tại thể tích không khí tối đa

Các trang chính

Mẫu

SJ-F2000

SJ-F5000

SJ-F2010

SJ-F5010

hình ảnh

Loại

Loại 300 mm

Loại 600 mm

Loại 300 mm

Loại 600 mm

Phương pháp ứng dụng điện áp

Phương pháp xung AC

Điện áp áp dụng

±7000V

Phương pháp điều khiển cân bằng I-ôn

I.C.C.

Cân bằng I-ôn

±5V*1

Thời gian khử tĩnh điện

Xấp xỉ 1 giây*2

Khoảng cách vận hành

Tối thiểu 50 mm

Tốc độ gió tối đa

3,5 m/s*1

Thể tích không khí tối đa

2,5 m3/min

6,2 m3/min

2,5 m3/min

6,2 m3/min

Mật độ khí Ozon

Tối đa 0,005 ppm

Loại ngõ vào nguồn điện

Bộ nguồn AC hoặc tùy chọn DC của KEYENCE

Ngõ vào dây AC

Ngõ vào DC khối đầu cuối

Ngõ vào điều khiển

Ngõ vào dừng khử tĩnh điện

Ngõ vào 24 VDC

Ngõ ra điều khiển

Đèn báo/ cảnh báo mức I-ôn/ cảnh báo điều điện

NPN cực thu để hở

100 mA (tối đa 40 V)

PNP cực thu để hở

100 mA (24 V ±10%)

Định mức

Điện áp nguồn

24 VDC ±10 %

100 đến 240 VAC, 50/60 Hz

24 VDC ±10 %

Dòng điện tiêu thụ

0,9 A

1,0 A

1,9 A

Công suất tiêu thụ

65 VA

Khả năng chống chịu với môi trường

Mức độ ô nhiễm

2

Loại quá áp

II

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +50 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 65 % RH

Khối lượng

Xấp xỉ 2 kg

Xấp xỉ 5 kg

Xấp xỉ 2 kg

Xấp xỉ 4 kg

*1 Đo ở khoảng cách 300 mm từ mặt trước quạt
*2 Đo ở khoảng cách 300 mm từ mặt trước quạt và tại thể tích không khí tối đa

Các trang chính

Mẫu

SJ-U3

hình ảnh

Định mức

Ngõ vào định mức

100 đến 240 VAC (50/60Hz)

Ngõ ra định mức

24VDC 2,7A

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0°C đến +35°C

Độ ẩm môi trường xung quanh

20 đến 80% (Không ngưng tụ)

Khối lượng

Xấp xỉ 260 g

Các trang chính