Khối chủ RS-485 Bộ điều khiển đa điểm (phiên bản tiếng Anh) N-410K

N-410K - Khối chủ RS-485 Bộ điều khiển đa điểm (phiên bản tiếng Anh)

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

  • Khắc CE
  • Tiêu chuẩn UL Listing(c/us)

Thông số kỹ thuật

Mẫu

N-410K

Tên sản phẩm

Liên kết đa chặng
để nối mạng BL/SR

Thiết bị đọc mã vạch có thể kết nối

Sê-ri SR-600, Sê-ri BL-1300, Sê-ri BL-700, Sê-ri BL-600

Ngõ vào kích hoạt

Ngõ vào định mức

15 đến 26.4 VDC, Cực đại 10 mA

Dòng điện TẮT tối đa

1.0 mA

RS-485

Số lượng chân

1

Chuẩn áp dụng

NX-50RS, N-R4, N-48, BL-U1

Số lượng khối có thể kết nối tối đa

Cực đại 31

Tổng khoảng cách mở rộng tối đa

Cực đại 1,2 km

Tốc độ baud (tốc độ truyền)

600 đến 115200 bps

Chiều dài dữ liệu

7/8 bit

Độ dài bit ngừng

1/2 bit

Kiểm tra chẵn lẻ

Chẵn/Lẻ/Không

RS-232C

Số lượng chân

1

Mã truyền phát

ASCII

Chuẩn áp dụng

Phù hợp với RS-232C

Khởi động ngừng (song công hoàn toàn)

Đồng bộ hóa

Mã truyền phát

ASCII

Tốc độ baud (tốc độ truyền)

9600, 19200, 38400, 57600, 115200 bps

Chiều dài dữ liệu

7/8 bit

Độ dài bit ngừng

1/2 bit

Ngõ vào kích hoạt

Số lượng chân

1

RS-232C

Kiểm tra chẵn lẻ

Chẵn/Lẻ/Không

Ngõ vào kích hoạt

Định dạng ngõ vào

Có điện áp hoặc không có điện áp ngõ vào.

Ngõ vào định mức

26.4 VDC

Định mức ngõ vào tối đa

15 VDC

Dòng điện TẮT cực đại

1mA

Định mức

Điện áp nguồn

24 VDC +10 %, -20 %

Dòng điện tiêu thụ

80 mA trở xuống

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +55 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Môi trường vận hành

Không có bụi hoặc khí ăn mòn

Khối lượng

Xấp xỉ 180 g

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác