Kính hiển vi kỹ thuật số
Sê-ri VHX-5000
Sản phẩm có thể thay thế được đề nghị: Kính Hiển Vi Kỹ Thuật Số - VHX-7000N
Liên hệ: +84-24-3772-5555 Mẫu yêu cầu
Bộ điều khiển VHX-5000
*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | VHX-5000 | |||
Camera | Cảm biến ảnh | Cảm biến ảnh CMOS, 1/1,8 inch | ||
Hệ thống quét | Tăng dần | |||
Tỷ lệ khung hình | 50 khung/giây (tối đa) | |||
Dải động cao | Độ phân giải 16-bit thông qua dữ liệu RGB từ mỗi điểm ảnh | |||
Khuếch đại | TỰ ĐỘNG, BẰNG TAY, THIẾT LẬP TRƯỚC | |||
Màn trập điện tử | TỰ ĐỘNG, BẰNG TAY, 1/60, 1/120, 1/250, 1/500, 1/1000, | |||
Màn trập sạc điện siêu nhanh | 0,2 giây đến 4 giây. | |||
Cân bằng trắng | TỰ ĐỘNG, BẰNG TAY, CÀI ĐẶT CHỈ VỚI MỘT NÚT NHẤN, THIẾT LẬP TRƯỚC (2700K, 3200K, 5600K, 9000K) | |||
Điều chỉnh lấy nét back-focus | Không cần thiết | |||
Màn hình hiển thị LCD | Kích thước | LCD màu(IPS) 23" | ||
Kích thước màn hình | 509,184 (H) x 286,416 (V) mm | |||
Kích thước pixel | 0,2652 mm (H) x 0,2652 mm (V) | |||
Số lượng pixel | 1920 (H) x 1080 (V) (FHD) | |||
Màu hiển thị | Xấp xỉ 16.770.000 màu*1 | |||
Độ sáng | 300 cd/m2 (1 Điểm trung tâm, điển hình) | |||
Độ tương phản | 1000:1 (điển hình) | |||
Trường quan sát | ±89° (điển hình, ngang), ±89° (điển hình, dọc) | |||
Thiết bị ổ đĩa | Thiết bị | Khối ổ đĩa super-multi DVD-ROM | ||
Đĩa tương thích | CD-R/CD-RW/DVD±R/DVD±R DL/DVD±RW/DVD-RAM | |||
Dung lượng lưu trữ | 8,7 GB (khi sử dụng DVD±R DL) | |||
Thiết bị ổ đĩa cứng | 500 GB (bao gồm vùng lưu trữ 165 GB) | |||
Định dạng ảnh | JPEG (Nén), TIFF (Không nén) | |||
Kích thước ảnh có thể quan sát | 20000 (H) pixel x 20000 (V) pixel (khi khâu ảnh) | |||
Nguồn sáng | Đèn | Đèn LED độ sáng cao | ||
Tuổi thọ bóng đèn | 40000 giờ (tham chiếu) | |||
Nhiệt độ màu | 5700K (điển hình) | |||
Ngõ ra video | Phương pháp ngõ ra | DVI-I (1920 x 1080 pixel) | ||
Tần số | Màn hình hiển thị bên ngoài | 66 kHz (H), 60 Hz (V) | ||
Ngõ vào | Ngõ vào chuột | Hỗ trợ chuột USB | ||
Ngõ vào bàn phím | Hỗ trợ bàn phím USB | |||
Ngõ vào từ xa ngoại vi | Tạm dừng/Ghi, không có điện áp ngõ vào (Công tắc/Không công tắc) | |||
Giao diện | LAN | RJ-45 (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T) | ||
USB 2.0 sê-ri A | 6 loại | |||
USB 3.0 sê-ri A | 2 loại | |||
Phần mềm | Phần mềm ghi lại ảnh chuyển động | Cho phép ghi/phát lại ảnh động. | ||
Phần mềm bố cục chiều sâu chất lượng ảnh cao | Chụp nhiều ảnh lấy nét ở nhiều độ cao khác nhau và xuất ra một ảnh duy nhất trong số ảnh này. | |||
Phần mềm đo khu vực | Đo vùng ảnh 2D. | |||
Phần mềm chụp hẹn giờ | Chụp ảnh tự động tại khoảng thời gian chỉ định. | |||
Phần mềm chia màn hình | Hiển thị màn hình dọc, ngang hoặc chia thành 4 phần | |||
Phần mềm nhập chú giải | Cho phép nhập vào và hiển thị dòng chú giải như ký tự và dấu trên ảnh quan sát. | |||
Phần mềm cải thiện ảnh | Cung cấp chức năng xử lý ảnh để chỉnh sửa ảnh giúp thực hiện quan sát dễ dàng hơn. | |||
Khả năng chống chịu với môi trường | Nhiệt độ môi trường xung quanh | +5 đến +40 °C | ||
Độ ẩm môi trường xung quanh | 35 đến 80 % RH (Không ngưng tụ) | |||
Khối lượng | Bộ điều khiển | Xấp xỉ 12.5 kg | ||
Thiết bị camera | Xấp xỉ 1.10 kg(VHX-5100) Xấp xỉ 1.00 kg(VHX-5020) | |||
Bảng điều khiển | Xấp xỉ 0.40 kg | |||
Kích thước (Không bao gồm vùng được chiếu) | 550 (W) x 470 (H) x 200 (D) (khi lưu trữ) | |||
*1 Nhận diện xấp xỉ 16.770.000 màu bằng xử lý FRC (xử lý phối màu cho VHX-700FE) của bộ điều khiển màn hình hiển thị. |