Bộ hẹn giờ LED
Sê-ri RT
Thông số kỹ thuật Bộ hẹn giờ LED Sê-ri RT
Mẫu |
RT-13 |
|||
hình ảnh |
|
|||
Loại |
loại AC |
|||
Chế độ màn hình hiển thị |
LÊN (UP), XUỐNG (DOWN) |
|||
Chế độ vận hành |
Bật-trễ 1, Bật-trễ 2, Bật-nguồn trễ, Tắt-trễ, nhấp nháy (chu kỳ lặp lại), khoảng thời gian, và tổng số |
|||
Hệ thống cài đặt lại |
Tắt nguồn, ngoại vi, bằng tay, tự động (cài đặt lại tự động) |
|||
Phương pháp điều |
Đèn LED 7 đoạn (chiều cao ký tự: 12 mm) |
|||
Số lượng chữ số |
4 |
|||
Phạm vi hẹn giờ |
0,001 s đến 9,999 s, 0,01 s đến 99,99 s, 0,1 s đến 999,9 s, 1 s đến 9999 s, 1 s đến 99 m 59 s,0,1 m đến 999,9 m, 1 m đến 9999 m, 1 m đến 99 h 59 m, 0,1 h đến 999,9 h, 1 h đến 9999 h |
|||
Sao lưu bộ nhớ |
Tuổi thọ: xấp xỉ 10 năm ở 20°C |
|||
Loại lắp đặt |
Lắp đặt phẳng mặt (bảng điều khiển), lắp trên thanh ngang (DIN-rail), lắp đặt trên bề mặt*1 |
|||
Độ chính xác bộ hẹn giờ |
±0,01% của F.S., ±1 chữ số thời gian hiện tại |
|||
Ngõ vào |
Đáp ứng |
1 ms/20 ms (có thể lựa chọn) |
||
Tín hiệu |
Không có điện áp ngõ vào (công tắc, chất bán dẫn) (đếm và cài đặt lại ngõ vào) |
|||
Cài đặt lại khi tắt nguồn |
Thời gian tắt nguồn tối thiểu: 500 ms |
|||
Một xung |
0,01 đến 1 s (có thể lựa chọn) |
|||
Ngõ ra điều khiển |
Công tắc: SPDT, 250 VAC, 3A (tải điện trở)Ngõ ra chất bán dẫn: NPN cực thu để hở cực đại 100 mA (tối đa 40 V) |
|||
Ngõ ra DC |
12 VDC ±10%, cực đại 50 mA |
|||
Định mức |
Điện áp nguồn |
100 đến 240 VAC ±10 %, 50/60 Hz |
||
Dòng điện tiêu thụ cho Bộ |
Tối đa 9 VA |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Cách điện |
Tối thiểu 100 MΩ với mêgôm kế 500 VDC (đầu cuối và vỏ bọc đi qua) |
||
Chống ồn |
Tiếng ốn sóng vuông từ bộ mô phỏng tiếng ồn: 2 kV, 1 µs (đầu cuối nguồn điện đi qua) |
|||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +50 °C (Không đóng băng) |
||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||
Điện áp chống chịu |
1,000 VAC, 1 phút (ngang qua đầu cuối và vỏ) |
|||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
|||
Chống chịu va đập |
100 m/s2, 3 lần theo các hướng X, Y, và Z |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 170 g |
|||
*1 Để lắp đặt khối hẹn giờ trên bảng điều khiển hoặc lắp trên thanh ngang (DIN-rail), sử dụng phụ tùng lắp đặt tùy chọn (OP-91867). |