Bộ cảm biến tiếp xúc kỹ thuật số có độ chính xác cao

Sê-ri GT2

Catalogue Tải Catalogue về

Thông số kỹ thuật Bộ cảm biến tiếp xúc kỹ thuật số có độ chính xác cao Sê-ri GT2

Mẫu

GT2-P12K

GT2-P12KF

GT2-P12KL

GT2-P12

GT2-P12F

GT2-P12L

hình ảnh

Phạm vi đo

12 mm

Độ phân giải

0,1 μm

0,5 μm

Độ chính xác (20°C)

1 µm (p-p)*1

2 µm (p-p)*1

Lực đo

Lắp đặt hướng xuống

1,0 N*2

0,2 N

1,0 N*2

0,2 N

Lắp đặt cạnh bên

0,95 N

0,15 N

0,95 N

0,15 N

Lắp đặt hướng lên

0,9 N

0,1 N

0,9 N

0,1 N

Thời gian lấy mẫu

4 ms

Tần số đáp ứng cơ học

10 Hz*1

4 Hz*1

10 Hz*1

4 Hz*1

Đèn báo vận hành

Đèn LED 2 màu (màu đỏ, màu xanh lá cây)

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

-

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +55 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Vỏ chắn bụi

NBR

-

NBR

-

Khối lượng

Xấp xỉ 35 g

Xấp xỉ 45 g

Xấp xỉ 35 g

Xấp xỉ 45 g

Xấp xỉ 35 g

*1 Giá trị khi nhiệt độ môi trường xung quanh là 20 °C.
*2 Giá trị tại trung tâm phạm vi đo.

Các trang chính

Mẫu

GT2-H12K

GT2-H12KF

GT2-H12KL

GT2-H12KLF

hình ảnh

Hệ thống phát hiện

Vạch chia độ bằng kính thạch anh, hệ thống chiếu cảm biến hình ảnh CMOS, Loại tuyệt đối (không phát sinh lỗi theo dõi)

Phạm vi đo

12 mm

Độ phân giải

0,1 μm

Độ chính xác (20°C)

1 µm (p-p)*1

Lực đo

Lắp đặt hướng xuống

1,0 N*2

0,4 N*2

0,4 N

Lắp đặt cạnh bên

0,9 N*2

0,3 N*2

0,3 N*4

Lắp đặt hướng lên

0,8 N*2

0,2 N*2

0,2 N*4

Thời gian lấy mẫu

1 ms

Tần số đáp ứng cơ học

10 Hz*1

4 Hz*1

Đèn báo vận hành

Đèn LED 2 màu (màu đỏ, màu xanh lá cây)

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

-

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +55 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Thân máy chính

Vỏ thân máy chính: Kẽm được đức khuôn, Đèn báo: Polyarylate, Vỏ chắn bụi: NBR*3

Vỏ thân máy chính: Kẽm được đức khuôn, Đèn báo: Polyarylate, Vỏ chắn bụi: NBR*3

Vỏ chắn bụi

NBR

-

Công tắc

Thép không gỉ TYPE304, hợp kim vonfram siêu bền

Thép không gỉ TYPE304, hợp kim vonfram siêu bền

Cáp đầu cảm biến

Tùy chọn (đầu nối M8)

Khối lượng

Xấp xỉ 95 g (trừ dây cáp)

Xấp xỉ 100 g (trừ dây cáp)

Xấp xỉ 95 g (trừ dây cáp)

Xấp xỉ 100 g (trừ dây cáp)

*1 Giá trị khi nhiệt độ môi trường xung quanh là 20 °C.
*2 Giá trị tại trung tâm phạm vi đo.
*3 Vỏ chắn bụi không được cung cấp trong mẫu GT2-H12KL, mẫu GT2-H12L hoặc mẫu GT2-H32L.
*4 Giá trị tại trung tâm phạm vi đo. Vui lòng chú ý rằng lực đo thay đổi theo trạng thái lắp đặt của vỏ chắn bụi.

Các trang chính

Mẫu

GT2-H12

GT2-H12F

GT2-H12L

GT2-H12LF

hình ảnh

Hệ thống phát hiện

Vạch chia độ bằng kính thạch anh, hệ thống chiếu cảm biến hình ảnh CMOS, Loại tuyệt đối (không phát sinh lỗi theo dõi)

Phạm vi đo

12 mm

Độ phân giải

0,5 μm

Độ chính xác (20°C)

2 µm (p-p)*1

Lực đo

Lắp đặt hướng xuống

1,0 N*2

0,4 N*2

0,4 N

Lắp đặt cạnh bên

0,9 N*2

0,3 N*2

0,3 N*4

Lắp đặt hướng lên

0,8 N*2

0,2 N*2

0,2 N*4

Thời gian lấy mẫu

1 ms

Tần số đáp ứng cơ học

10 Hz*1

4 Hz*1

Đèn báo vận hành

Đèn LED 2 màu (màu đỏ, màu xanh lá cây)

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

-

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +55 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Thân máy chính

Vỏ thân máy chính: Kẽm được đức khuôn, Đèn báo: Polyarylate, Vỏ chắn bụi: NBR*3

Vỏ thân máy chính: Kẽm được đức khuôn, Đèn báo: Polyarylate, Vỏ chắn bụi: NBR*3

Vỏ chắn bụi

NBR

-

Công tắc

Thép không gỉ TYPE304, 440C

Thép không gỉ TYPE304, 440C

Cáp đầu cảm biến

Tùy chọn (đầu nối M8)

Khối lượng

Xấp xỉ 95 g (trừ dây cáp)

Xấp xỉ 100 g (trừ dây cáp)

Xấp xỉ 95 g (trừ dây cáp)

Xấp xỉ 100 g (trừ dây cáp)

*1 Giá trị khi nhiệt độ môi trường xung quanh là 20 °C.
*2 Giá trị tại trung tâm phạm vi đo.
*3 Vỏ chắn bụi không được cung cấp trong mẫu GT2-H12KL, mẫu GT2-H12L hoặc mẫu GT2-H32L.
*4 Giá trị tại trung tâm phạm vi đo. Vui lòng chú ý rằng lực đo thay đổi theo trạng thái lắp đặt của vỏ chắn bụi.

Các trang chính

Mẫu

GT2-H32

GT2-H32L

GT2-H50

hình ảnh

Hệ thống phát hiện

Vạch chia độ bằng kính thạch anh, hệ thống chiếu cảm biến hình ảnh CMOS, Loại tuyệt đối (không phát sinh lỗi theo dõi)

Phạm vi đo

32 mm

50 mm

Độ phân giải

0,5 μm

Độ chính xác (20°C)

3 µm (p-p)*1

3,5 µm (p-p)*1

Lực đo

Lắp đặt hướng xuống

2,1 N*2

1,2 N*2

3,2 N*2

Lắp đặt cạnh bên

1,8 N*2

0,9 N*2

2,8 N*2

Lắp đặt hướng lên

1,5 N*2

0,6 N*2

2,4 N*2

Thời gian lấy mẫu

1 ms

Tần số đáp ứng cơ học

6 Hz*1

5 Hz*1

7 Hz*1

Đèn báo vận hành

Đèn LED 2 màu (màu đỏ, màu xanh lá cây)

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

-

IP67

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +55 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Thân máy chính

Vỏ thân máy chính: Kẽm được đức khuôn, Đèn báo: Polyarylate, Vỏ chắn bụi: NBR*3

Vỏ chắn bụi

NBR

-

NBR

Công tắc

Thép không gỉ TYPE304, 440C

Cáp đầu cảm biến

Tùy chọn (đầu nối M8)

Khối lượng

Xấp xỉ 270 g (trừ dây cáp)

Xấp xỉ 320 g (trừ dây cáp)

*1 Giá trị khi nhiệt độ môi trường xung quanh là 20 °C.
*2 Giá trị tại trung tâm phạm vi đo.
*3 Vỏ chắn bụi không được cung cấp trong mẫu GT2-H12KL, mẫu GT2-H12L hoặc mẫu GT2-H32L.

Các trang chính

Mẫu

GT2-A12K

GT2-A12KL

GT2-A12

GT2-A12L

hình ảnh

Hệ thống phát hiện

Vạch chia độ bằng kính thạch anh, hệ thống chiếu cảm biến hình ảnh CMOS, Loại tuyệt đối (không phát sinh lỗi theo dõi)

Phạm vi đo

12 mm

Độ phân giải

0,1 μm

0,5 μm

Độ chính xác (20°C)

1 µm (p-p)*1

2 µm (p-p)*1

Lực đo

Lắp đặt hướng xuống

1,2 N*2

0,4 N*2

Lắp đặt cạnh bên

1,1 N*2

0,3 N*2

1,1 N*2

0,3 N*2

Lắp đặt hướng lên

1,0 N*2

0,2 N*2

Thời gian lấy mẫu

1 ms

Đèn báo vận hành

Đèn LED 2 màu (màu đỏ, màu xanh lá cây)

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67*3

-

IP67*3

-

Độ bền chịu áp suất

1 MPa

Phạm vi áp suất phù hợp

0,25 đến 0,5 MPa

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +55 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Thân máy chính

Vỏ thân máy chính: Kẽm được đúc khuôn, Phần ống trục: Hợp kim nhôm,
Phần khớp nối không khí bằng nhựa: Polyacetal, Phần khớp nối không khí bằng kim loại: Đồng mạ ni-ken, Đèn báo: Polyarylate

Vỏ chắn bụi

NBR

-

NBR

-

Công tắc

Thép không gỉ TYPE304, hợp kim vonfram cực bền*4

Thép không gỉ TYPE304, 440C*4

Cáp đầu cảm biến

Tùy chọn (đầu nối M8)

Khối lượng

Xấp xỉ 145 g (trừ dây cáp)

*1 Giá trị khi nhiệt độ môi trường xung quanh là 20 °C.
*2 Giá trị tại trung tâm phạm vi đo. Vui lòng chú ý rằng lực đo thay đổi theo trạng thái lắp đặt của vỏ chắn bụi.
*3 Đảm bảo rằng ống không khí được kết nối với khớp nối thải khí và không có bất kỳ vật liệu lạ nào rơi vào bên trong từ khớp nối.
*4 Công tắc được bao gồm trong cảm biến.

Các trang chính

Mẫu

GT2-A32

GT2-A50

hình ảnh

Hệ thống phát hiện

Vạch chia độ bằng kính thạch anh, hệ thống chiếu cảm biến hình ảnh CMOS, Loại tuyệt đối (không phát sinh lỗi theo dõi)

Phạm vi đo

32 mm

50 mm

Độ phân giải

0,5 μm

Độ chính xác (20°C)

3 µm (p-p)*1

3.5 µm (p-p)*1

Lực đo

Lắp đặt hướng xuống

2,1 N*2

3,2 N*2

Lắp đặt cạnh bên

1,8 N*2

2,8 N*2

Lắp đặt hướng lên

1,5 N*2

2,4 N*2

Thời gian lấy mẫu

1 ms

Đèn báo vận hành

Đèn LED 2 màu (màu đỏ, màu xanh lá cây)

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67*3

Độ bền chịu áp suất

1 MPa

Phạm vi áp suất phù hợp

0,25 đến 0,5 MPa

Nhiệt độ môi trường xung quanh

0 đến +55 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ*4

Vật liệu

Thân máy chính

Vỏ thân máy chính: Kẽm được đúc khuôn, Phần ống trục: Hợp kim nhôm,
Phần khớp nối không khí bằng nhựa: Polyacetal, Phần khớp nối không khí bằng kim loại: Đồng mạ ni-ken, Đèn báo: Polyarylate

Vỏ chắn bụi

NBR

Công tắc

Thép không gỉ TYPE304, 440C*5

Cáp đầu cảm biến

Tùy chọn (đầu nối M8)

Khối lượng

Xấp xỉ 340 g (trừ dây cáp)

Xấp xỉ 405 g (trừ dây cáp)

*1 Giá trị khi nhiệt độ môi trường xung quanh là 20 °C.
*2 Giá trị tại trung tâm phạm vi đo. Vui lòng chú ý rằng lực đo thay đổi theo trạng thái lắp đặt của vỏ chắn bụi.
*3 Đảm bảo rằng ống không khí được kết nối với khớp nối thải khí và không có bất kỳ vật liệu lạ nào rơi vào bên trong từ khớp nối.
*4 Khi sử dụng giá lắp đặt D (OP-84327), Biên độ kép là 0,75 mm.
*5 Công tắc được bao gồm trong cảm biến.

Các trang chính

Mẫu

GT2-71N

GT2-72N

GT2-71CN

GT2-72CN

GT2-71MCN

hình ảnh

Loại lắp đặt

Lắp trên thanh ngang (DIN-rail)

Loại ngõ ra

Ngõ ra NPN

Thiết bị chính/Khối mở rộng

Thiết bị chính

Khối mở rộng

Thiết bị chính

Khối mở rộng

Thiết bị chính

Điện áp nguồn cung cấp

10 đến 30 VDC, bao gồm 10 % độ gợn (p-p)

20 đến 30 VDC, bao gồm 10 % độ gợn (p-p)

Công suất tiêu thụ

Bình thường

Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA)

Tối đa 2,700 mW (30 V, cực đại 90 mA)

Tiết kiệm điện (Eco)

Tối đa 1,700 mW (30 V, cực đại 56,7 mA)

Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA)

Nguồn điện mànhình hiển thị

Màn hình hiển thị giá trịđược đo

6 + Đèn LED 1/2-chữ số 7-đoạn (màu đỏ)

Các màn hình hiển thịkhác

Màn hình hiển thị thanh đèn LED 2 màu 13 mức (màu đỏ, màu xanh lá cây), đèn báo (màu đỏ, màu xanh lá cây)

Phạm vi hiển thị

-199,9999 đến 199,9999

Độ phân giải màn hình

0,1 μm

Ngõ vào
điều khiển

Ngõ vào hẹn giờ/thiết lập trước/tụ điện

Thời gian ngõ vào
Ngõ vào hẹn giờ: Tối thiểu 2 ms
Ngõ vào thiết lập trước/thiết lập trước/tụ điện: Tối thiểu 20 ms

Ngõ ra điều khiển

HH / High / Go /
Low / LL

NPN cực thu để hở, không có điện áp ngõ ra, Dòng điện có thể áp dụng: 50 mA,
Điện áp có thể áp dụng tối đa: 40 V
Điện áp dư khi BẬT: Tối đa 1 V* Công tắc chọn Thường mở/Thường đóng
(GT2-71MCN/71MCP: HH và LL không có sẵn.)

Ngõ ra Analog

-

4 đến 20 mA, trở kháng tải tối đa: 350 Ω
Tầm điện áp Analog có thể thay đổi như mong muốn.

Thời gian đáp ứng

hsp (3)/5/10/100/500/1000 ms
(Khi sử dụng GT2-Pxxx, hsp (12)/20/40/400/2000/4000 ms)

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +50 °C (GT2-71MCN/71MCP: -10 đến +45 °C khi khối mở rộng được kết nối)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Vỏ thân máy chính: Polycarbonate, Chóp khóa: Polyacetal, Tấm mặt trước: PET, Cáp: PVC

Khối lượng

Xấp xỉ 140 g (bao gồm cáp nguồn điện)

Xấp xỉ 70 g

Các trang chính

Mẫu

GT2-71P

GT2-72P

GT2-71CP

GT2-72CP

GT2-71MCP

hình ảnh

Loại lắp đặt

Lắp trên thanh ngang (DIN-rail)

Loại ngõ ra

Ngõ ra PNP

Thiết bị chính/Khối mở rộng

Thiết bị chính

Khối mở rộng

Thiết bị chính

Khối mở rộng

Thiết bị chính

Điện áp nguồn cung cấp

10 đến 30 VDC, bao gồm 10 % độ gợn (p-p)

20 đến 30 VDC, bao gồm 10 % độ gợn (p-p)

Công suất tiêu thụ

Bình thường

Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA)

Tối đa 2,700 mW (30 V, cực đại 90 mA)

Tiết kiệm điện (Eco)

Tối đa 1,700 mW (30 V, cực đại 56,7 mA)

Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA)

Nguồn điện mànhình hiển thị

Màn hình hiển thị giá trịđược đo

6 + Đèn LED 1/2-chữ số 7-đoạn (màu đỏ)

Các màn hình hiển thịkhác

Màn hình hiển thị thanh đèn LED 2 màu 13 mức (màu đỏ, màu xanh lá cây), đèn báo (màu đỏ, màu xanh lá cây)

Phạm vi hiển thị

-199,9999 đến 199,9999

Độ phân giải màn hình

0,1 μm

Ngõ vào
điều khiển

Ngõ vào hẹn giờ/thiết lập trước/tụ điện

Thời gian ngõ vào
Ngõ vào hẹn giờ: Tối thiểu 2 ms
Ngõ vào thiết lập trước/thiết lập trước/tụ điện: Tối thiểu 20 ms

Ngõ ra điều khiển

HH / High / Go /
Low / LL

PNP cực thu để hở, không có điện áp ngõ ra, Dòng điện có thể áp dụng: 50 mA,
Điện áp có thể áp dụng tối đa: 30 V
Điện áp dư khi BẬT: Tối đa 1 V* Công tắc chọn Thường mở/Thường đóng
(GT2-71MCN/71MCP: HH và LL không có sẵn.)

Ngõ ra Analog

-

4 đến 20 mA, trở kháng tải tối đa: 350 Ω
Tầm điện áp Analog có thể thay đổi như mong muốn.

Thời gian đáp ứng

hsp (3)/5/10/100/500/1000 ms
(Khi sử dụng GT2-Pxxx, hsp (12)/20/40/400/2000/4000 ms)

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +50 °C (Không đóng băng)

-10 đến +50 °C (GT2-71MCN/71MCP: -10 đến +45 °C khi khối mở rộng được kết nối) (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Vỏ thân máy chính: Polycarbonate, Chóp khóa: Polyacetal, Tấm mặt trước: PET, Cáp: PVC

Khối lượng

Xấp xỉ 140 g (bao gồm cáp nguồn điện)

Xấp xỉ 70 g

Các trang chính

Mẫu

GT2-75N

GT2-76N

GT2-100N

GT2-E3N

hình ảnh

Loại lắp đặt

Gắn bảng điều khiển

Gắn bảng điều khiển/Gắn đinh vít sử dụng giá lắp đặt tùy chọn

Lắp đặt vào GT2-100N/100P (lên đến 3 bo mạch)

Loại ngõ ra

Ngõ ra NPN

Công suất tiêu thụ

Bình thường

Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA)*1

Tối đa 4,500 mW (30 V, cực đại 150 mA)*1

Tối đa 4,200 mW (30 V, cực đại 140 mA)*1

Tiết kiệm điện (Eco)

Tối đa 1,700 mW (30 V, cực đại 56,7 mA)*1

Tối đa 3,600 mW (30 V, cực đại 120 mA)*1

Tối đa 4,000 mW (30 V, cực đại 133,3 mA)*1

Nguồn điện mànhình hiển thị

Màn hình hiển thị giá trịđược đo

6 + Đèn LED 1/2-chữ số 7-đoạn (màu đỏ)

-

Các màn hình hiển thịkhác

Màn hình hiển thị thanh đèn LED 2 màu 13 mức (màu đỏ, màu xanh lá cây), đèn báo (màu đỏ, màu xanh lá cây)

Phạm vi hiển thị

-199,9999 đến 199,9999

Độ phân giải màn hình

0,1 μm

Ngõ vào
điều khiển

Ngõ vào hẹn giờ/thiết lập trước/tụ điện

Thời gian ngõ vào
Ngõ vào hẹn giờ: Tối thiểu 2 ms
Ngõ vào thiết lập trước/thiết lập trước/tụ điện: Tối thiểu 20 ms

Ngõ ra điều khiển

HH / High / Go /
Low / LL

NPN cực thu để hở, không có điện áp ngõ ra, Dòng điện có thể áp dụng: 50 mA,
Điện áp có thể áp dụng tối đa: 40 V
Điện áp dư khi BẬT: Tối đa 1 V* Công tắc chọn Thường mở/Thường đóng
(Dòng điện có thể áp dụng giảm từ 20 mA trở xuống khi có từ 2 đầu cảm biến trở lên được kết nối với Sê-ri GT2-100.)

Thời gian đáp ứng

hsp (3)/5/10/100/500/1000 ms
(Khi sử dụng GT2-Pxxx, hsp (12)/20/40/400/2000/4000 ms)

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +50 °C (GT2-71MCN/71MCP: -10 đến +45 °C khi khối mở rộng được kết nối)

-10 đến +50 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

10 đến 55 Hz, 0,15 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Vỏ thân máy chính: Polycarbonate, Chóp khóa: Polyacetal, Tấm mặt trước: PET, Cáp: PVC (chỉ GT2-75N/75P/76N/76P)

Nguồn cung cấp điện / Dây cáp I/O

Kết nối đầu nối 12 lõi (Bao gồm cáp kết nối)

Nguồn điện cung cấp: Khối đầu cuối, Ngõ vào/ra: Đầu nối 20 chân (MIL chuẩn)

Ngõ vào/ra: Đầu nối 30 chân (MIL chuẩn)

Khối lượng

Xấp xỉ 140 g (bao gồm giá lặp đặt bảng điều khiển, vỏ bảo vệ phía trước và cáp nguồn điện)

Xấp xỉ 380 g

Xấp xỉ 80 g

*1 Đối với Sê-ri GT2-100, khi số đầu cảm biến tối đa được kết nối và tất cả các khối đã được cài đặt về chế độ tiết kiệm nguồn điện.

Các trang chính

Mẫu

GT2-75P

GT2-76P

GT2-100P

GT2-E3P

hình ảnh

Loại lắp đặt

Gắn bảng điều khiển

Gắn bảng điều khiển/Gắn đinh vít sử dụng giá lắp đặt tùy chọn

Lắp đặt vào GT2-100N/100P (lên đến 3 bo mạch)

Loại ngõ ra

Ngõ ra PNP

Công suất tiêu thụ

Bình thường

Tối đa 2,200 mW (30 V, cực đại 73,3 mA)*1

Tối đa 4,500 mW (30 V, cực đại 150 mA)*1

Tối đa 4,200 mW (30 V, cực đại 140 mA)*1

Tiết kiệm điện (Eco)

Tối đa 1,700 mW (30 V, cực đại 56,7 mA)*1

Tối đa 3,600 mW (30 V, cực đại 120 mA)*1

Tối đa 4,000 mW (30 V, cực đại 133,3 mA)*1

Nguồn điện mànhình hiển thị

Màn hình hiển thị giá trịđược đo

6 + Đèn LED 1/2-chữ số 7-đoạn (màu đỏ)

-

Các màn hình hiển thịkhác

Màn hình hiển thị thanh đèn LED 2 màu 13 mức (màu đỏ, màu xanh lá cây), đèn báo (màu đỏ, màu xanh lá cây)

Phạm vi hiển thị

-199,9999 đến 199,9999

Độ phân giải màn hình

0,1 μm

Ngõ vào
điều khiển

Ngõ vào hẹn giờ/thiết lập trước/tụ điện

Thời gian ngõ vào
Ngõ vào hẹn giờ: Tối thiểu 2 ms
Ngõ vào thiết lập trước/thiết lập trước/tụ điện: Tối thiểu 20 ms

Ngõ ra điều khiển

HH / High / Go /
Low / LL

PNP cực thu để hở, không có điện áp ngõ ra, Dòng điện có thể áp dụng: 50 mA,
Điện áp có thể áp dụng tối đa: 30 V
Điện áp dư khi BẬT: Tối đa 1 V* Công tắc chọn Thường mở/Thường đóng
(Dòng điện có thể áp dụng giảm từ 20 mA trở xuống khi có từ 2 đầu cảm biến trở lên được kết nối với Sê-ri GT2-100.)

Thời gian đáp ứng

hsp (3)/5/10/100/500/1000 ms
(Khi sử dụng GT2-Pxxx, hsp (12)/20/40/400/2000/4000 ms)

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +50 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

10 đến 55 Hz, 0,15 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Vỏ thân máy chính: Polycarbonate, Chóp khóa: Polyacetal, Tấm mặt trước: PET, Cáp: PVC (chỉ GT2-75N/75P/76N/76P)

Nguồn cung cấp điện / Dây cáp I/O

Kết nối đầu nối 12 lõi (Bao gồm cáp kết nối)

Nguồn điện cung cấp: Khối đầu cuối, Ngõ vào/ra: Đầu nối 20 chân (MIL chuẩn)

Ngõ vào/ra: Đầu nối 30 chân (MIL chuẩn)

Khối lượng

Xấp xỉ 140 g (bao gồm giá lặp đặt bảng điều khiển, vỏ bảo vệ phía trước và cáp nguồn điện)

Xấp xỉ 380 g

Xấp xỉ 80 g

*1 Đối với Sê-ri GT2-100, khi số đầu cảm biến tối đa được kết nối và tất cả các khối đã được cài đặt về chế độ tiết kiệm nguồn điện.

Các trang chính

Mẫu

GT2-71D

hình ảnh

Loại lắp đặt

Lắp trên thanh ngang (DIN-rail)

Điện áp nguồn cung cấp

10 đến 30 VDC, bao gồm 10 % độ gợn (p-p)

Định mức

Dòng điện tiêu thụ cho Bộ khuếch đại

1,600 mW (30 V, cực đại 53,3 mA)

Đèn báo

Nguồn điện cung cấp (màu xanh lá cây) /Đèn báo cảnh báo (màu đỏ), đèn báo xung ngõ ra (màu xanh lá cây), đèn báo ngõ vào (màu xanh lá cây)

Độ phân giải xung

Có thể chọn lựa từ 0,1 μm, 0,5 μm, 1 μm, và 10 μm (cài đặt trong nhà máy: 0,5 μm)

Hiệu số pha tối thiểu

Có thể chọn lựa từ 0,5 μs, 2,5 μs, 5 μm, và 25 μs (Cài đặt trong nhà máy: 2,5 μs)

Ngõ vào điều khiển

trở về gốc

Thời gian ngõ vào: Tối thiểu 20 ms

Tín hiệu ngõ ra

Hệ số pha 90 °, sóng vuông chênh lệch (tuân thủ EIA-422)

Mức tín hiệu ngõ ra

+5 V, øA, øA-, øB, øB-, øZ, øZ-: Ngõ ra trình điều khiển đường truyền

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +50 °C (Không đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Vỏ thân máy chính: Polycarbonate, Cáp: PVC

Khối lượng

Xấp xỉ 110 g (gồm cáp nguồn điện cung cấp)

Các trang chính

Mẫu

GT2-500

GT2-550

hình ảnh

Loại lắp đặt

Giá lắp thanh ray DIN*1

Thiết bị chính/Khối mở rộng

Thiết bị chính

Khối mở rộng

Điện áp nguồn cung cấp

20 đến 30 VDC, bao gồm độ gợn 10% (P-P) (Nguồn điện GT2-550 lấy từ thiết bị chính), Class 2

Thời gian đáp ứng

hsp (3)/5/10/100/500/1000 ms
(Khi sử dụng GT2-Pxxx, hsp (12)/20/40/400/2000/4000 ms)

Số lượng khối có thể mở rộng

Tối đa 3 khối, bao gồm cả thiết bị chính (Tối đa 15 đầu cảm biến)*2

Định mức

Công suất tiêu thụ

4,800 mW, Tối đa 160,0 mA, 30 V

Khả năng chống chịu với môi trường

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +50 °C

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Thân máy chính

Vỏ thân máy chính: Polycarbonate, Cáp: PVC

Khối lượng

Xấp xỉ 140 g

Xấp xỉ 95 g

*1 Khi kết nối sê-ri DL và khối mở rộng, hãy luôn kết nối chúng khi khối khuếch đại được kết nối với thanh ngang (DIN-rail) và sử dụng khối đầu cuối (OP-26751 đi kèm với Sê-ri DL).
*2 Khi sử dụng DL-RB1A (để giao tiếp), hãy đảm bảo rằng dòng điện ngõ ra là 10 mA trở xuống.

Các trang chính