Đầu cảm biến IA-100

IA-100 - Đầu cảm biến

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

  • Khắc CE

Thông số kỹ thuật

Mẫu

IA-100

Khoảng cách tham chiếu

100 mm

Phạm vi đo

75 mm đến 130 mm

Nguồn sáng

Loại

Laser bán dẫn màu đỏ, chiều dài bước sóng: 655 nm (ánh sáng nhìn thấy được)

Loại Laser

Class II (FDA (CDRH) Part 1040,10)
Class 2 (IEC 60825-1)

Ngõ ra

560 µW

Đường kính vệt (tại khoảng cách tham chiếu)

Xấp xỉ 400 x 1,350 µm

Tuyến tính

±0,15% của F.S. (F.S.=±20 mm, 80 đến 120 mm)*1

Khả năng lặp lại

10 µm*2

Thời gian lấy mẫu

0,33/1/2/5 ms (có sẵn 4 mức)

Đèn báo trạng thái vận hành

Cảnh báo Laser: Đèn LED màu xanh lá cây, Ngõ ra Analog: Đèn LED màu đỏ, Trung tâm đo: Đèn LED màu xanh lá cây

Biến đổi nhiệt độ

0,06 % của F.S./°C (F.S. = ±20 mm , 80 đến 120 mm)

Khả năng chống chịu với môi trường

Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc

IP67

Ánh sáng môi trường xung quanh

Đèn bóng tròn: 7,500 lux*3

Nhiệt độ môi trường xung quanh

-10 đến +50 °C (không ngưng tụ hoặc đóng băng)

Độ ẩm môi trường xung quanh

35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)

Chống chịu rung

10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ

Vật liệu

Vật liệu vỏ bọc: PBT Phần bằng kim loại: SUS304 Vòng đệm kín: NBR Vỏ che ống kính: Thủy tinh Cáp: PVC

Khối lượng

Xấp xỉ 130 g (bao gồm cáp)

*1 Giá trị khi đo mục tiêu chuẩn KEYENCE (vật thể khuếch tán màu trắng).
*2 Giá trị khi đo mục tiêu chuẩn KEYENCE (vật thể khuếch tán màu trắng) tại khoảng cách tham chiếu, tốc độ lấy mẫu: 1 ms, và số lần trung bình: 16.
*3 Giá trị khi tốc độ lấy mẫu được được cài đặt đến 2 ms hoặc 5 ms.

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác