Màn hình hiển thị bảng điều khiển chạm

Sê-ri VT3

Catalogue Tải Catalogue về

Mẫu này đã ngưng sản xuất.
Việc tuân thủ tiêu chuẩn chứng nhận được đảm bảo tại thời điểm giao hàng từ công ty chúng tôi.

Sản phẩm có thể thay thế được đề nghị: - VT5-X15

Bảng điều khiển chạm loại DC màu XGA TFT 15 inch VT3-X15D

VT3-X15D - Bảng điều khiển chạm loại DC màu XGA TFT 15 inch

*Xin lưu ý rằng các phụ kiện mô tả trong hình ảnh chỉ nhằm mục đích minh họa và có thể không đi kèm với sản phẩm.

Phần mềm

  • Khắc CE
  • Tiêu chuẩn UL Listing(c/us)

Thông số kỹ thuật

Mẫu

VT3-X15D

Đặc điểm kỹ thuật chung

Dòng điện vận hành

Cực đại 1800mA

Công suất tiêu thụ

-

Loại quá áp

I

Mức độ ô nhiễm

2

Dòng điện

24 VDC ±10%

Nhiệt độ xung quanh khi vận hành

0 đến +50°C

Độ cao

-10 đến +60°C (không đóng băng)

Trọng lượng

Xấp xỉ 4150 g

Đặc điểm kỹ thuật hiệu suất

Các định mức

Yếu tố màn hình hiển thị

FTF Màu LCD

Màu sắc màn hình hiển thị

32768 màu

Số lượng dot

W 1024 × H 768 chấm

Vùng hiển thị hoạtđộng

W 304.1 × H 228.1 mm

Tuổi thọ (nhiệt độ và độ ẩm thông thường)

Xấp xỉ 50000 giờ

Đèn chiếu sáng ngược

Bộ chuyển chạm

Số lượng bộ chuyển

64×48/màn hình

Lực vận hành

Cực đại 1,96N

Tuổi thọ tối đa

từ 1.000.000 lần trở lên

Sao lưu dữ liệu

Dữ liệu ghi

SRAM Dự phòng : Pin lithium

Chức năng giao tiếp

Bộ điều nhiệt

công ty cổ phần Yokogawa Electric, công ty cổ phần Azbil, công ty cổ phần OMRON, công ty RKC INSTRUMENT, công ty SHINKO TECHNOS, CÔNG TY CỔ PHẦN CHINO

Bộ đảo điện

công ty cổ phần Mitsubishi Electric, công ty cổ phần Fuji Electric FA Components & Systems, công ty cổ phần YASKAWA Electric, công ty cổ phần OMRON

Bộ khuếch đại Servo

công ty cổ phần Mitsubishi Electric

Động cơ bước

công ty cổ phần ORIENTAL MOTOR

Đặc điểm kỹ thuật I/O

I/F (CỔNG 2) nối tiếp để kết nối PLC/thiết bị bên ngoài

Chiều dài dữ liệu

7 or 8 bit

Chẵn lẻ

Chẵn/Lẻ/Không

Tốc độ truyền dẫn

1,200, 2,400, 4,800, 9,600, 19,200, 38,400, 57,600, 115,200 bps

I/F (CỔNG 3) nối tiếp để kết nối Mã vạch/PLC/thiết bị bên ngoài

Tiêu chuẩn áp dụng

Phù hợp với EIA RS-232C

Chiều dài dữ liệu

7 or 8 bit

Chẵn lẻ

Chẵn/Lẻ/Không

Tốc độ giao tiếp

1,200, 2,400, 4,800, 9,600, 19,200, 38,400, 57,600, 115,200 bps

I/F (CỔNG 4) nối tiếp để kết nối liên kết Mega/đa liên kết/liên kết KL/thiết bị bên ngoài

Khi kết nối thông qua liên kết Mega

Tiêu chuẩn áp dụng

RS-485

Số lượng bộ thiết bị tối đa có thể kết nối

15

Tốc độ baud 19200

Cự ly mở rộng tối đa 1000m

Tốc độ baud 115200

Tốc độ baud là 0,5M

Cự ly mở rộng tối đa 500m

Tốc độ baud 1M

Cự ly mở rộng tối đa 200m

Tốc độ baud 2M

Cự ly mở rộng tối đa 100m

Khi kết nối thông qua đa liên kết VT2

Tiêu chuẩn áp dụng

RS-485

Cự ly truyền dẫn

Cự ly mở rộng tối đa Cực đại 500 m

Tốc độ giao tiếp

19200, 115200, 0.5M, 1M bit/s

Tốc độ baud Cực đại 115200

Cự ly mở rộng tối đa 500m

— Khi kết nối thông qua đa liên kết VT2

Tốc độ baud là 0,5M

Cự ly mở rộng tối đa 100m

Tốc độ baud 1M

Cự ly mở rộng tối đa 50m

Khi kết nối thông qua đa liên kết

Tiêu chuẩn áp dụng

RS-485

Cự ly truyền dẫn

Cự ly mở rộng tối đa Cực đại 500 m

Tốc độ giao tiếp

19200, 38400, 57600, 115200 bit/s

Khi kết nối thông qua liên kết KL

Định dạng kết nối

Phân nhánh hình chữ T , kết đa điểm

Tốc độ giao tiếp

5 Mbps, 2.5 Mbps, 625 kbps, 156 kbps

Dữ liệu kỹ thuật (PDF) Các mẫu khác